Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Koper vs Maribor, 01h15 ngày 19/5
Kết quả FC Koper vs Maribor Đối đầu FC Koper vs Maribor Phong độ FC Koper gần đây Phong độ Maribor gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: FC Koper vs Maribor
- Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Koper vs Maribor trước đây
- 16/03/2025Maribor4 - 2FC Koper1 - 2L
- 30/11/2024FC Koper1 - 1Maribor0 - 1D
- 16/09/2024Maribor2 - 0FC Koper1 - 0L
- 19/05/2024FC Koper1 - 1Maribor1 - 1D
- 17/03/2024Maribor3 - 1FC Koper1 - 0L
- 06/12/2023FC Koper3 - 3Maribor2 - 2D
- 25/09/2023Maribor0 - 1FC Koper0 - 1W
- 09/04/2023Maribor3 - 1FC Koper1 - 0L
- 12/02/2023FC Koper0 - 1Maribor0 - 1L
- 08/10/2022Maribor0 - 1FC Koper0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Koper vs Maribor
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Maribor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Maribor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Maribor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
FC Koper (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Koper và Maribor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 35 | 21 | 10 | 4 | 63 | 20 | 43 | 73 | H T H B H T |
2 | Maribor | 34 | 19 | 9 | 6 | 63 | 30 | 33 | 66 | H T T T H T |
3 | FC Koper | 34 | 18 | 8 | 8 | 56 | 33 | 23 | 62 | H T T H T T |
4 | NK Publikum Celje | 34 | 16 | 9 | 9 | 69 | 49 | 20 | 57 | T H H T H B |
5 | NK Bravo | 34 | 14 | 11 | 9 | 50 | 42 | 8 | 53 | B H B H T T |
6 | NK Primorje | 35 | 10 | 10 | 15 | 40 | 61 | -21 | 40 | H H H B B T |
7 | NK Mura 05 | 35 | 9 | 8 | 18 | 36 | 48 | -12 | 35 | B B H B H B |
8 | Radomlje | 35 | 10 | 5 | 20 | 37 | 68 | -31 | 35 | T B B T B B |
9 | Domzale | 34 | 7 | 6 | 21 | 32 | 63 | -31 | 27 | T B B H B T |
10 | NK Nafta | 34 | 5 | 10 | 19 | 31 | 63 | -32 | 25 | H H H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: