Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Domzale vs NK Bravo, 20h00 ngày 18/5
Kết quả Domzale vs NK Bravo Đối đầu Domzale vs NK Bravo Phong độ Domzale gần đây Phong độ NK Bravo gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Domzale vs NK Bravo
- Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Domzale vs NK Bravo trước đây
- 16/03/2025NK Bravo3 - 3Domzale2 - 2D
- 29/11/2024Domzale2 - 3NK Bravo0 - 3L
- 15/09/2024NK Bravo0 - 0Domzale0 - 0D
- 07/04/2024NK Bravo1 - 3Domzale0 - 0W
- 10/02/2024Domzale1 - 3NK Bravo0 - 2L
- 30/09/2023NK Bravo3 - 2Domzale2 - 2L
- 30/07/2023Domzale1 - 1NK Bravo0 - 1D
- 15/04/2023Domzale2 - 2NK Bravo0 - 1D
- 19/02/2023NK Bravo0 - 2Domzale0 - 1W
- 15/10/2022Domzale0 - 0NK Bravo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Domzale vs NK Bravo
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Bravo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Bravo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Bravo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domzale (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Domzale (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Domzale và NK Bravo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 35 | 21 | 10 | 4 | 63 | 20 | 43 | 73 | H T H B H T |
2 | Maribor | 34 | 19 | 9 | 6 | 63 | 30 | 33 | 66 | H T T T H T |
3 | FC Koper | 34 | 18 | 8 | 8 | 56 | 33 | 23 | 62 | H T T H T T |
4 | NK Publikum Celje | 34 | 16 | 9 | 9 | 69 | 49 | 20 | 57 | T H H T H B |
5 | NK Bravo | 34 | 14 | 11 | 9 | 50 | 42 | 8 | 53 | B H B H T T |
6 | NK Primorje | 34 | 9 | 10 | 15 | 38 | 61 | -23 | 37 | T H H H B B |
7 | NK Mura 05 | 34 | 9 | 8 | 17 | 36 | 46 | -10 | 35 | B B B H B H |
8 | Radomlje | 35 | 10 | 5 | 20 | 37 | 68 | -31 | 35 | T B B T B B |
9 | Domzale | 34 | 7 | 6 | 21 | 32 | 63 | -31 | 27 | T B B H B T |
10 | NK Nafta | 34 | 5 | 10 | 19 | 31 | 63 | -32 | 25 | H H H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: