Đối đầu KFC Komarno vs FK Kosice, 21h30 ngày 01/12
Kết quả KFC Komarno vs FK Kosice Đối đầu KFC Komarno vs FK Kosice Phong độ KFC Komarno gần đây Phong độ FK Kosice gần đây
VĐQG Slovakia 2024-2025: KFC Komarno vs FK Kosice
- Giải đấu: VĐQG SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KFC Komarno vs FK Kosice trước đây
- 24/08/2024FK Kosice0 - 1KFC Komarno0 - 0W
- 05/03/2023KFC Komarno0 - 0FK Kosice0 - 0D
- 06/08/2022FK Kosice0 - 0KFC Komarno0 - 0D
- 15/04/2022FK Kosice0 - 1KFC Komarno0 - 1W
- 25/09/2021KFC Komarno1 - 1FK Kosice0 - 0D
- 27/03/2021KFC Komarno1 - 0FK Kosice0 - 0W
- 12/09/2020FK Kosice5 - 0KFC Komarno1 - 0L
- 14/09/2019KFC Komarno0 - 0FK Kosice0 - 0D
- 11/10/2022FK Kosice2 - 3KFC Komarno1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KFC Komarno vs FK Kosice
- Thống kê lịch sử đối đầu KFC Komarno vs FK Kosice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFC Komarno vs FK Kosice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Slovakia | 7 | 2 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFC Komarno vs FK Kosice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KFC Komarno (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
KFC Komarno (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KFC Komarno thắng
Bại: là số trận KFC Komarno thua
Thắng: là số trận KFC Komarno thắng
Bại: là số trận KFC Komarno thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KFC Komarno và FK Kosice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MSK Zilina | 16 | 11 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 37 | H T B H T T |
2 | Slovan Bratislava | 14 | 11 | 2 | 1 | 29 | 17 | 12 | 35 | H T T T T H |
3 | Spartak Trnava | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 14 | 10 | 30 | T T T T B T |
4 | Dunajska Streda | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 22 | H B T T H B |
5 | Michalovce | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 28 | -6 | 20 | T T B H T T |
6 | FK Kosice | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T B T H H H |
7 | Dukla Banska Bystrica | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 17 | T B T B H T |
8 | MFK Ruzomberok | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H B B |
9 | Sport Podbrezova | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 23 | -3 | 17 | T H B B H T |
10 | Trencin | 16 | 2 | 7 | 7 | 16 | 29 | -13 | 13 | T B H H B B |
11 | MFK Skalica | 16 | 3 | 3 | 10 | 18 | 31 | -13 | 12 | B B T B B B |
12 | KFC Komarno | 14 | 4 | 0 | 10 | 17 | 28 | -11 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: