Kết quả MFK Ruzomberok vs Spartak Trnava, 21h30 ngày 07/12
Kết quả MFK Ruzomberok vs Spartak Trnava Đối đầu MFK Ruzomberok vs Spartak Trnava Phong độ MFK Ruzomberok gần đây Phong độ Spartak Trnava gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202421:30
- MFK Ruzomberok 10Spartak Trnava 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.25
0.95U 2.25
0.851
3.10X
2.902
2.35Hiệp 1+0
1.06-0
0.76O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MFK Ruzomberok vs Spartak Trnava
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 17
-
MFK Ruzomberok vs Spartak Trnava: Diễn biến chính
- 18'0-0Azango Philip Elayo
- 32'0-1Azango Philip Elayo
- 46'Marian Chobot
Jan Hladik0-1 - 46'Stefan Gerec
Timotej Mudry0-1 - 46'Adam Tucny
Alexander Selecky0-1 - 59'Martin Boda
David Huf0-1 - 67'0-1Michal Duris
Jakub Paur - 72'Adam Tucny0-1
- 76'Alexander Mojzis
Daniel Kostl0-1 - 84'0-1Roman Prochazka
Kelvin Ofori - 84'0-1Marek Ujlaky
Azango Philip Elayo - 90'0-2Michal Duris (Assist:Martin Sulek)
- 90'0-2Martin Sulek
Erik Daniel
-
MFK Ruzomberok vs Spartak Trnava: Đội hình chính và dự bị
- MFK Ruzomberok3-4-1-21Dominik Tapaj22Simon Gabriel32Matus Maly16Daniel Kostl28Alexander Selecky4Oliver Luteran11Samuel Lavrincik6Timotej Mudry30Martin Chrien9David Huf14Jan Hladik23Erik Daniel17Jakub Paur11Azango Philip Elayo97Kelvin Ofori14Milos Kratochvil80Adrian Zeljkovic4Libor Holik2Lukas Stetina33Filip Twardzik29Martin Mikovic1Ziga Frelih
- Đội hình dự bị
- 18Martin Boda20Marian Chobot8Kristóf Domonkos15Stefan Gerec19Martin Gomola34Matej Luksch23Matej Madlenak2Alexander Mojzis17Adam TucnyMartin Bukata 28Milan Corryn 8Michal Duris 57Patrick Karhan 21Robert Pich 7Roman Prochazka 6Martin Sulek 18Marek Ujlaky 13Patrik Vasil 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Peter StruharMichal Gasparík
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
MFK Ruzomberok vs Spartak Trnava: Số liệu thống kê
- MFK RuzomberokSpartak Trnava
- 3Phạt góc9
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút15
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài12
-
- 24Sút Phạt8
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 448Số đường chuyền370
-
- 8Phạm lỗi17
-
- 0Việt vị4
-
- 3Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công16
-
- 7Đánh chặn11
-
- 0Woodwork1
-
- 10Thử thách10
-
- 113Pha tấn công88
-
- 59Tấn công nguy hiểm68
-