Phong độ KFC Komarno gần đây, KQ KFC Komarno mới nhất
Phong độ KFC Komarno gần đây
- 17/05/2025KFC KomarnoMFK Ruzomberok1 - 0L
- 11/05/2025MichalovceKFC Komarno2 - 3W
- 03/05/2025KFC KomarnoTrencin0 - 0D
- 27/04/2025MFK SkalicaKFC Komarno0 - 1W
- 20/04/2025Dukla Banska BystricaKFC Komarno0 - 0W
- 13/04/2025KFC KomarnoMFK Skalica0 - 0D
- 05/04/2025TrencinKFC Komarno0 - 0L
- 30/03/20251 KFC KomarnoMichalovce 10 - 1L
- 16/03/2025KFC KomarnoDukla Banska Bystrica1 - 0W
- 08/03/2025MFK RuzomberokKFC Komarno0 - 0W
Thống kê phong độ KFC Komarno gần đây, KQ KFC Komarno mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ KFC Komarno gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovakia | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ KFC Komarno gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025KFC KomarnoMFK Ruzomberok1 - 0L
- 11/05/2025MichalovceKFC Komarno2 - 3W
- 03/05/2025KFC KomarnoTrencin0 - 0D
- 27/04/2025MFK SkalicaKFC Komarno0 - 1W
- 20/04/2025Dukla Banska BystricaKFC Komarno0 - 0W
- 13/04/2025KFC KomarnoMFK Skalica0 - 0D
- 05/04/2025TrencinKFC Komarno0 - 0L
- 30/03/20251 KFC KomarnoMichalovce 10 - 1L
- 16/03/2025KFC KomarnoDukla Banska Bystrica1 - 0W
- 08/03/2025MFK RuzomberokKFC Komarno0 - 0W
- Kết quả KFC Komarno mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KFC Komarno gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KFC Komarno (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
KFC Komarno (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 26 | 20 | 3 | 3 | 51 | 19 | 32 | 63 | T T T T T B |
2 | Zlate Moravce | 26 | 16 | 4 | 6 | 41 | 18 | 23 | 52 | T T T T B B |
3 | Povazska Bystrica | 26 | 13 | 5 | 8 | 42 | 35 | 7 | 44 | B T T H T T |
4 | Tatran LM | 26 | 12 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 43 | B T B T B H |
5 | MSK Puchov | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 36 | 6 | 39 | T B T T T T |
6 | FC Artmedia Petrzalka | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 26 | 6 | 37 | T B T H H B |
7 | OFK Malzenice | 26 | 10 | 4 | 12 | 33 | 40 | -7 | 34 | B T B B H T |
8 | MFK Lokomotiva Zvolen | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 41 | -11 | 34 | T T T B B T |
9 | MSK Zilina B | 26 | 9 | 4 | 13 | 32 | 39 | -7 | 31 | B B B H T H |
10 | STK Samorin | 26 | 9 | 3 | 14 | 29 | 40 | -11 | 30 | B B T B H B |
11 | FK Pohronie | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 51 | -14 | 29 | B B B H B H |
12 | Slovan Bratislava B | 26 | 8 | 4 | 14 | 33 | 43 | -10 | 28 | B B B H B H |
13 | Stara Lubovna | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B B T H |
14 | Humenne | 26 | 5 | 8 | 13 | 20 | 39 | -19 | 23 | T B T H H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia