Kết quả Napoli vs Genoa, 01h45 ngày 12/05
Kết quả Napoli vs Genoa Nhận định, Soi kèo Napoli vs Genoa 1h45 ngày 12/5: Tiến gần tới ngôi vương Đối đầu Napoli vs Genoa Lịch phát sóng Napoli vs Genoa Phong độ Napoli gần đây Phong độ Genoa gần đây
- Thứ hai, Ngày 12/05/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.95O 2.25
0.91U 2.25
0.971
1.36X
4.402
9.00Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.93O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Genoa
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 36
-
Napoli vs Genoa: Diễn biến chính
- 13'Billy Gilmour
Stanislav Lobotka0-0 - 15'Romelu Lukaku (Assist:Scott Mctominay)1-0
- 32'1-1Alex Meret(OW)
- 45'1-1Johan Felipe Vasquez Ibarra
- 58'1-1Vitor Oliveira
- 59'1-1Aaron Caricol
Junior Messias - 64'Giacomo Raspadori (Assist:Scott Mctominay)2-1
- 69'2-1Mattia Bani
Sebastian Otoa - 69'2-1Lior Kasa
Vitor Oliveira - 78'2-1Lorenzo Venturino
Honest Ahanor - 78'2-1Alessandro Zanoli
Stefano Sabelli - 80'Phillip Billing
Giacomo Raspadori2-1 - 84'2-2
Johan Felipe Vasquez Ibarra (Assist:Aaron Caricol)
- 88'David Neres Campos
Matteo Politano2-2 - 89'Phillip Billing2-2
-
Napoli vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
- Napoli3-5-21Alex Meret17Mathias Olivera13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo37Leonardo Spinazzola8Scott Mctominay68Stanislav Lobotka99Andre Zambo Anguissa21Matteo Politano11Romelu Lukaku81Giacomo Raspadori19Andrea Pinamonti15Brooke Norton Cuffy10Junior Messias9Vitor Oliveira73Patrizio Masini32Morten Frendrup20Stefano Sabelli34Sebastian Otoa22Johan Felipe Vasquez Ibarra69Honest Ahanor31Benjamin Siegrist
- Đội hình dự bị
- 7David Neres Campos15Phillip Billing6Billy Gilmour18Giovanni Pablo Simeone26Cyril Ngonge14Nikita Contini96Simone Scuffet29Luis Hasa30Pasquale Mazzocchi16Rafa Marin9Noah OkaforLior Kasa 53Alessandro Zanoli 59Mattia Bani 13Aaron Caricol 3Lorenzo Venturino 76Koni De Winter 4Jean Emile Junior Onana Onana 5Milan Badelj 47Jeff Ekhator 21Nicola Leali 1Daniele Sommariva 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Antonio ContePatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Genoa: Số liệu thống kê
- NapoliGenoa
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc0
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 22Tổng cú sút8
-
- 11Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 6Cản sút2
-
- 14Sút Phạt12
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 514Số đường chuyền351
-
- 84%Chuyền chính xác77%
-
- 12Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị1
-
- 39Đánh đầu31
-
- 20Đánh đầu thành công15
-
- 0Cứu thua9
-
- 10Rê bóng thành công7
-
- 3Thay người5
-
- 12Đánh chặn4
-
- 26Ném biên17
-
- 10Cản phá thành công7
-
- 8Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 24Long pass20
-
- 89Pha tấn công81
-
- 34Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 | T H T T T B |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 | B T H H T T |
5 | AS Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 | T T T B T T |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 | T T B B T T |
7 | Lazio | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 65 | T H T H H B |
8 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 38 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 44 | T B H B B B |
12 | Udinese | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 44 | B H T B B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Verona | 38 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 37 | B B B H H T |
15 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
16 | Parma | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 36 | T H B B H T |
17 | Lecce | 38 | 8 | 10 | 20 | 27 | 58 | -31 | 34 | B H B H T T |
18 | Empoli | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 59 | -26 | 31 | H B B T T B |
19 | Venezia | 38 | 5 | 14 | 19 | 32 | 56 | -24 | 29 | H B H T B B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation