Kết quả Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda, 22h00 ngày 18/12
Kết quả Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda Nhận định, Soi kèo Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda, 22h00 ngày 18/12 Đối đầu Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda Phong độ Jedinstvo UB gần đây Phong độ Crvena Zvezda gần đây
- Thứ tư, Ngày 18/12/202422:00
- Jedinstvo UB 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.5
1.00-3.5
0.82O 4.5
0.90U 4.5
0.901
26.00X
13.002
1.03Hiệp 1+1.5
0.75-1.5
0.90O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 16
-
Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda: Diễn biến chính
- 39'0-1Bruno Duarte da Silva (Assist:Cherif Ndiaye)
- 50'Jordania L.0-1
- 65'0-2Cherif Ndiaye (Assist:Luka Ilic)
- 73'0-3Aleksandar Katai
- 80'0-4Bruno Duarte da Silva (Assist:Aleksandar Katai)
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda: Số liệu thống kê
- Jedinstvo UBCrvena Zvezda
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 9Tổng cú sút24
-
- 2Sút trúng cầu môn9
-
- 7Sút ra ngoài15
-
- 30%Kiểm soát bóng70%
-
- 26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
- 222Số đường chuyền636
-
- 18Phạm lỗi16
-
- 0Việt vị2
-
- 5Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công7
-
- 1Đánh chặn11
-
- 0Woodwork1
-
- 9Thử thách7
-
- 52Pha tấn công174
-
- 16Tấn công nguy hiểm88
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 19 | 18 | 1 | 0 | 66 | 10 | 56 | 55 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 19 | 11 | 5 | 3 | 36 | 20 | 16 | 38 | H T T T B H |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32 | T B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 32 | H H H B T B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 31 | T H H B T T |
6 | Vojvodina Novi Sad | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 22 | 8 | 27 | B H H T B T |
7 | Cukaricki Stankom | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H B T B |
8 | Radnicki Nis | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 38 | -9 | 25 | T H B B B B |
9 | Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 24 | B H T B H B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 19 | 7 | 3 | 9 | 26 | 24 | 2 | 24 | B H H T B T |
11 | Novi Pazar | 19 | 6 | 4 | 9 | 27 | 39 | -12 | 22 | T B H B H B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 21 | T H T H T B |
13 | FK Napredak Krusevac | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T H B B T |
14 | IMT Novi Beograd | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 32 | -8 | 19 | T B H T T H |
15 | Tekstilac | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 18 | B B H T B T |
16 | Jedinstvo UB | 19 | 1 | 2 | 16 | 11 | 47 | -36 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs