Đối đầu Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda, 23h00 ngày 23/11
Kết quả Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda Nhận định, Soi kèo Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda, 22h00 ngày 18/12 Đối đầu Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda Phong độ Jedinstvo UB gần đây Phong độ Crvena Zvezda gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda
- Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda trước đây
- 21/07/2024Crvena Zvezda4 - 0Jedinstvo UB2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Crvena Zvezda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jedinstvo UB (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jedinstvo UB (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jedinstvo UB thắng
Bại: là số trận Jedinstvo UB thua
Thắng: là số trận Jedinstvo UB thắng
Bại: là số trận Jedinstvo UB thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jedinstvo UB và Crvena Zvezda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 14 | 13 | 1 | 0 | 44 | 8 | 36 | 40 | T T T T T T |
2 | Mladost Lucani | 15 | 8 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 | 28 | B T T H H H |
3 | Partizan Belgrade | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 16 | 11 | 27 | T T T T T H |
4 | OFK Beograd | 15 | 8 | 3 | 4 | 23 | 19 | 4 | 27 | T H H B T B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 17 | 12 | 24 | B H T T T H |
6 | Radnicki Nis | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 25 | -2 | 24 | H H B H T T |
7 | Cukaricki Stankom | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 20 | 3 | 23 | B H H B T H |
8 | Backa Topola | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 17 | 5 | 20 | T T B T B H |
9 | Vojvodina Novi Sad | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 20 | B T H T B H |
10 | Novi Pazar | 15 | 6 | 2 | 7 | 24 | 26 | -2 | 20 | T B B T T B |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B T B B H |
12 | FK Napredak Krusevac | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 20 | -7 | 16 | H T H B B T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 23 | -12 | 13 | B B H B H T |
14 | IMT Novi Beograd | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 28 | -11 | 12 | B B B T B H |
15 | Tekstilac | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 29 | -19 | 11 | H B B B B B |
16 | Jedinstvo UB | 15 | 1 | 2 | 12 | 10 | 32 | -22 | 5 | T B H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: