Đối đầu Jiskra Usti nad Orlici vs Teplice B, 21h30 ngày 05/4
Kết quả Jiskra Usti nad Orlici vs Teplice B Đối đầu Jiskra Usti nad Orlici vs Teplice B Phong độ Jiskra Usti nad Orlici gần đây Phong độ Teplice B gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Jiskra Usti nad Orlici vs Teplice B
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jiskra Usti nad Orlici vs Teplice B trước đây
- 08/09/2024Teplice B0 - 2Jiskra Usti nad Orlici0 - 1W
- 02/04/2022Jiskra Usti nad Orlici0 - 0Teplice B0 - 0D
- 21/08/2021Teplice B1 - 0Jiskra Usti nad Orlici0 - 0L
- 11/09/2020Teplice B2 - 2Jiskra Usti nad Orlici1 - 0D
- 07/03/2020Teplice B1 - 1Jiskra Usti nad Orlici1 - 1D
- 10/08/2019Jiskra Usti nad Orlici3 - 2Teplice B3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jiskra Usti nad Orlici vs Teplice B
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiskra Usti nad Orlici vs Teplice B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiskra Usti nad Orlici vs Teplice B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiskra Usti nad Orlici vs Teplice B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jiskra Usti nad Orlici (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Jiskra Usti nad Orlici (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jiskra Usti nad Orlici thắng
Bại: là số trận Jiskra Usti nad Orlici thua
Thắng: là số trận Jiskra Usti nad Orlici thắng
Bại: là số trận Jiskra Usti nad Orlici thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jiskra Usti nad Orlici và Teplice B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 22 | 18 | 3 | 1 | 64 | 10 | 54 | 57 | T T T T T H |
2 | SK Zapy | 21 | 13 | 4 | 4 | 42 | 19 | 23 | 43 | H T B T T T |
3 | SK Kladno | 22 | 13 | 4 | 5 | 45 | 27 | 18 | 43 | H T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 25 | 13 | 34 | T B H B T B |
5 | Slovan Liberec II | 21 | 10 | 3 | 8 | 34 | 35 | -1 | 33 | B B T T B B |
6 | Banik Most-Sous | 22 | 10 | 2 | 10 | 28 | 26 | 2 | 32 | B T T T B T |
7 | Mlada Boleslav B | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T T B T |
8 | Jablonec B | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 28 | B B T T T B |
9 | Hradec Kralove B | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 33 | -7 | 28 | B T B B B T |
10 | Jiskra Usti nad Orlici | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 32 | -9 | 28 | T B H B B T |
11 | Teplice B | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 40 | -9 | 26 | T T H T H B |
12 | Benatky Nad Jizerou | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 29 | -9 | 24 | H H B B B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 42 | -18 | 23 | B T B B T T |
14 | Pardubice B | 20 | 5 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 20 | B H B B B T |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 21 | 5 | 5 | 11 | 27 | 36 | -9 | 20 | T T B B T B |
16 | FK Kolin | 21 | 4 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | B H T B H T |
17 | Zivanice | 22 | 3 | 5 | 14 | 15 | 50 | -35 | 14 | B H B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: