Kết quả Dukla Praha B vs SK Petrin Plzen, 15h15 ngày 06/04
Kết quả Dukla Praha B vs SK Petrin Plzen Đối đầu Dukla Praha B vs SK Petrin Plzen Phong độ Dukla Praha B gần đây Phong độ SK Petrin Plzen gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202515:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.79O 3
0.95U 3
0.811
1.72X
4.002
3.50Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dukla Praha B vs SK Petrin Plzen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 22
-
Dukla Praha B vs SK Petrin Plzen: Diễn biến chính
- 2'Filip Mikes1-0
- 12'1-0Lukas Novy
- 19'Filip Mikes1-0
- 23'1-0Vaclav Lisy
- 45'Abdoulaye Defo Conte2-0
- 47'2-0Jan Vodrazka
- 70'2-0Jan Flachs
- 72'2-0
- 89'Oskar Jelinek3-0
- 90'3-1
Michal Provod
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dukla Praha B vs SK Petrin Plzen: Số liệu thống kê
- Dukla Praha BSK Petrin Plzen
- 3Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 12Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 133Pha tấn công118
-
- 69Tấn công nguy hiểm73
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 23 | 19 | 3 | 1 | 66 | 10 | 56 | 60 | T T T T H T |
2 | SK Kladno | 23 | 14 | 4 | 5 | 46 | 27 | 19 | 46 | T T T B H T |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 22 | 11 | 4 | 7 | 41 | 29 | 12 | 37 | H B T B T B |
5 | Slovan Liberec II | 23 | 11 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | T T B B T B |
6 | Mlada Boleslav B | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 33 | 7 | 34 | T T T B T T |
7 | Banik Most-Sous | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 27 | 1 | 32 | T T T B T B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | B H B B T T |
9 | Hradec Kralove B | 23 | 9 | 4 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | B B B T B T |
10 | Jablonec B | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 28 | B T T T B B |
11 | Benatky Nad Jizerou | 23 | 6 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 27 | H B B B B T |
12 | Teplice B | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 43 | -11 | 26 | T H T H B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | T B B T T T |
14 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 23 | 5 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 21 | B B T B H B |
16 | FK Kolin | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 41 | -13 | 20 | H T B H T B |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team Relegation