Kết quả Frydek-Mistek vs TJ Start Brno, 20h30 ngày 12/04
Kết quả Frydek-Mistek vs TJ Start Brno Đối đầu Frydek-Mistek vs TJ Start Brno Phong độ Frydek-Mistek gần đây Phong độ TJ Start Brno gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.98O 2.5
0.65U 2.5
1.101
1.61X
3.752
3.70Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frydek-Mistek vs TJ Start Brno
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 23
-
Frydek-Mistek vs TJ Start Brno: Diễn biến chính
- 25'0-1
Petr Duda
- 32'Jakub Massaniec1-1
- 45'1-1Petr Duda
- 55'Denis Nemec1-1
- 62'1-1Jan Zadrapa
- 80'1-1Jiri Remias
- 83'Michal Velner2-1
- 89'David Kedron3-1
- 89'David Kedron3-1
- 90'3-2
Pavel Novak
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Frydek-Mistek vs TJ Start Brno: Số liệu thống kê
- Frydek-MistekTJ Start Brno
- 4Phạt góc8
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút15
-
- 11Sút trúng cầu môn8
-
- 4Sút ra ngoài7
-
- 94Pha tấn công75
-
- 88Tấn công nguy hiểm80
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 30 | 24 | 4 | 2 | 83 | 18 | 65 | 76 | T H T T B T |
2 | SK Kladno | 30 | 18 | 6 | 6 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T H T |
3 | SK Zapy | 29 | 14 | 8 | 7 | 53 | 35 | 18 | 50 | H H T H B B |
4 | Sokol Brozany | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 39 | 11 | 46 | H B T T H B |
5 | Hradec Kralove B | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 45 | -4 | 42 | T B T B H T |
6 | Slovan Liberec II | 29 | 12 | 5 | 12 | 51 | 53 | -2 | 41 | B T B H B H |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 41 | B H T B H T |
8 | Mlada Boleslav B | 29 | 11 | 7 | 11 | 47 | 47 | 0 | 40 | T H B B H B |
9 | Banik Most-Sous | 29 | 10 | 6 | 13 | 35 | 36 | -1 | 36 | H B H B H H |
10 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
11 | Teplice B | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 55 | -13 | 35 | B T H T B H |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 52 | -18 | 35 | B H H T T B |
13 | Pardubice B | 29 | 8 | 8 | 13 | 35 | 34 | 1 | 32 | T T H B B H |
14 | FK Kolin | 30 | 7 | 11 | 12 | 37 | 49 | -12 | 32 | H T H T T B |
15 | Benatky Nad Jizerou | 29 | 7 | 10 | 12 | 30 | 44 | -14 | 31 | B B B T B H |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | H B B T H T |
17 | Zivanice | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 60 | -30 | 28 | B T H T H B |
Upgrade Team Relegation