Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pardubice U19 vs Jablonec U19, 15h15 ngày 07/6
Kết quả Pardubice U19 vs Jablonec U19 Đối đầu Pardubice U19 vs Jablonec U19 Phong độ Pardubice U19 gần đây Phong độ Jablonec U19 gần đây
VĐQG Séc U19 2024-2025: Pardubice U19 vs Jablonec U19
- Giải đấu: VĐQG Séc U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/6/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pardubice U19 vs Jablonec U19 trước đây
- 09/11/2024Jablonec U191 - 4Pardubice U191 - 2W
- 14/05/2016Pardubice U191 - 0Jablonec U190 - 0W
- 17/10/2015Jablonec U190 - 6Pardubice U190 - 3W
- 30/05/2015Pardubice U191 - 2Jablonec U190 - 0L
- 01/11/2014Jablonec U194 - 1Pardubice U193 - 0L
- 26/04/2014Pardubice U192 - 2Jablonec U190 - 0D
- 02/10/2013Jablonec U193 - 4Pardubice U190 - 2W
- 29/07/2020Pardubice U192 - 1Jablonec U191 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pardubice U19 vs Jablonec U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice U19 vs Jablonec U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice U19 vs Jablonec U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc U19 | 7 | 4 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice U19 vs Jablonec U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice U19 (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Pardubice U19 (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pardubice U19 thắng
Bại: là số trận Pardubice U19 thua
Thắng: là số trận Pardubice U19 thắng
Bại: là số trận Pardubice U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pardubice U19 và Jablonec U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 28 | 20 | 5 | 3 | 85 | 28 | 57 | 65 | T H T T T B |
2 | Sparta Praha U19 | 28 | 17 | 7 | 4 | 59 | 31 | 28 | 58 | B T T H T T |
3 | Dukla Praha U19 | 28 | 17 | 6 | 5 | 70 | 38 | 32 | 57 | B T T H T T |
4 | Sigma Olomouc U19 | 28 | 16 | 7 | 5 | 51 | 32 | 19 | 55 | T B T H B T |
5 | Tescoma Zlin U19 | 28 | 15 | 4 | 9 | 54 | 40 | 14 | 49 | T B B H B H |
6 | Slavia Praha U19 | 28 | 13 | 5 | 10 | 55 | 49 | 6 | 44 | H T B H B T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 45 | 6 | 40 | T H B T T B |
8 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 28 | 9 | 7 | 12 | 61 | 63 | -2 | 34 | H T T T T H |
9 | Slovan Liberec U19 | 28 | 9 | 7 | 12 | 47 | 62 | -15 | 34 | B B B H B H |
10 | Mlada Boleslav U19 | 28 | 9 | 6 | 13 | 52 | 63 | -11 | 33 | H T B T T T |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 28 | 8 | 6 | 14 | 37 | 58 | -21 | 30 | T B H H T H |
12 | Pardubice U19 | 28 | 7 | 8 | 13 | 41 | 52 | -11 | 29 | T B H B B B |
13 | Brno U19 | 28 | 8 | 5 | 15 | 41 | 62 | -21 | 29 | T B T H T B |
14 | Slovacko U19 | 28 | 6 | 9 | 13 | 36 | 53 | -17 | 27 | B T B B B B |
15 | Opava U19 | 28 | 5 | 6 | 17 | 37 | 58 | -21 | 21 | B T B B B T |
16 | Jablonec U19 | 28 | 3 | 7 | 18 | 26 | 69 | -43 | 16 | B B B B B B |
Cập nhật: