Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vyskov vs FK MAS Taborsko, 22h00 ngày 28/4
Kết quả Vyskov vs FK MAS Taborsko Đối đầu Vyskov vs FK MAS Taborsko Phong độ Vyskov gần đây Phong độ FK MAS Taborsko gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Vyskov vs FK MAS Taborsko
- Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vyskov vs FK MAS Taborsko trước đây
- 28/09/2024FK MAS Taborsko0 - 0Vyskov0 - 0D
- 30/03/2024Vyskov2 - 2FK MAS Taborsko0 - 0D
- 19/08/2023FK MAS Taborsko1 - 1Vyskov0 - 0D
- 05/03/2023FK MAS Taborsko0 - 0Vyskov0 - 0D
- 13/08/2022Vyskov3 - 1FK MAS Taborsko0 - 1W
- 13/03/2022FK MAS Taborsko1 - 1Vyskov0 - 1D
- 14/08/2021Vyskov0 - 1FK MAS Taborsko0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vyskov vs FK MAS Taborsko
- Thống kê lịch sử đối đầu Vyskov vs FK MAS Taborsko: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vyskov vs FK MAS Taborsko: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 7 | 1 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vyskov vs FK MAS Taborsko: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vyskov (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Vyskov (sân khách) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vyskov thắng
Bại: là số trận Vyskov thua
Thắng: là số trận Vyskov thắng
Bại: là số trận Vyskov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vyskov và FK MAS Taborsko trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 25 | 17 | 7 | 1 | 38 | 12 | 26 | 58 | T T H H H B |
2 | Chrudim | 25 | 14 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 48 | T H T T T H |
3 | Vyskov | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37 | T H T H B H |
4 | Viktoria Zizkov | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 38 | 5 | 36 | T B H T T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 24 | 7 | 12 | 5 | 35 | 31 | 4 | 33 | B H T H H T |
6 | Lisen | 25 | 7 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 32 | T B H H B H |
7 | FK MAS Taborsko | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | T B B T T B |
8 | Opava | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 36 | -8 | 31 | B T B T H T |
9 | SK Prostejov | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B H H H B |
10 | Slavia Prague B | 25 | 7 | 9 | 9 | 36 | 32 | 4 | 30 | H B H H B B |
11 | Vysocina jihlava | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 34 | -5 | 30 | B T H H B T |
12 | Sparta Praha B | 25 | 6 | 10 | 9 | 34 | 37 | -3 | 28 | H H B H H T |
13 | Brno | 25 | 6 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H H T T |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 36 | -5 | 27 | B T H B T T |
15 | Banik Ostrava B | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | T B T H B H |
16 | Sigma Olomouc B | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 21 | H B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: