Phong độ Vyskov gần đây, KQ Vyskov mới nhất
Phong độ Vyskov gần đây
- 10/11/2024VyskovVysocina jihlava0 - 0D
- 03/11/20241 Viktoria ZizkovVyskov0 - 2W
- 26/10/2024VyskovTescoma Zlin0 - 0D
- 19/10/2024LisenVyskov0 - 0W
- 06/10/2024VyskovSigma Olomouc B0 - 0W
- 02/10/2024VyskovChrudim0 - 2L
- 28/09/2024FK MAS TaborskoVyskov 10 - 0D
- 21/09/2024Sparta Praha BVyskov0 - 0L
- 30/10/20241 VyskovBohemians 19050 - 0L
- 25/09/2024SSK BilovecVyskov1 - 1W
Thống kê phong độ Vyskov gần đây, KQ Vyskov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Vyskov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Séc | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Vyskov gần đây: theo giải đấu
- 10/11/2024VyskovVysocina jihlava0 - 0D
- 03/11/20241 Viktoria ZizkovVyskov0 - 2W
- 26/10/2024VyskovTescoma Zlin0 - 0D
- 19/10/2024LisenVyskov0 - 0W
- 06/10/2024VyskovSigma Olomouc B0 - 0W
- 02/10/2024VyskovChrudim0 - 2L
- 28/09/2024FK MAS TaborskoVyskov 10 - 0D
- 21/09/2024Sparta Praha BVyskov0 - 0L
- 30/10/20241 VyskovBohemians 19050 - 0L
- 25/09/2024SSK BilovecVyskov1 - 1W
- Kết quả Vyskov mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
- Kết quả Vyskov mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vyskov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vyskov (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Vyskov (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 16 | 12 | 4 | 0 | 24 | 5 | 19 | 40 | T T H H T H |
2 | Chrudim | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B H T B H |
3 | Vyskov | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 11 | 6 | 27 | B T T H T H |
4 | Viktoria Zizkov | 16 | 6 | 5 | 5 | 28 | 22 | 6 | 23 | B T T T B H |
5 | SK Prostejov | 16 | 5 | 7 | 4 | 21 | 24 | -3 | 22 | B H B H T T |
6 | FK Graffin Vlasim | 16 | 4 | 9 | 3 | 28 | 26 | 2 | 21 | H H B T B H |
7 | FK MAS Taborsko | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | T H T T H H |
8 | Slavia Prague B | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 22 | 4 | 20 | H B B H T H |
9 | Lisen | 16 | 4 | 8 | 4 | 17 | 18 | -1 | 20 | H H B T H H |
10 | Opava | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 20 | T B H B H B |
11 | Sigma Olomouc B | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 19 | H B T B H B |
12 | Sparta Praha B | 16 | 4 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 17 | H T B B T H |
13 | Vysocina jihlava | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 16 | T H H B T H |
14 | Brno | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H B H T H |
15 | Banik Ostrava B | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 30 | -13 | 15 | T B T H B H |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 16 | 2 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 11 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: