Đối đầu Teplice vs Baumit Jablonec, 18h00 ngày 06/4
Kết quả Teplice vs Baumit Jablonec Đối đầu Teplice vs Baumit Jablonec Phong độ Teplice gần đây Phong độ Baumit Jablonec gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Teplice vs Baumit Jablonec
- Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teplice vs Baumit Jablonec trước đây
- 02/11/2024Baumit Jablonec3 - 0Teplice2 - 0L
- 06/12/2023Baumit Jablonec3 - 2Teplice2 - 1L
- 06/08/2023Teplice0 - 0Baumit Jablonec0 - 0D
- 28/05/2023Baumit Jablonec0 - 2Teplice0 - 1W
- 26/02/2023Baumit Jablonec4 - 1Teplice2 - 0L
- 03/09/2022Teplice3 - 2Baumit Jablonec1 - 2W
- 07/05/2022Teplice0 - 1Baumit Jablonec0 - 1L
- 12/12/2021Baumit Jablonec0 - 2Teplice0 - 1W
- 15/08/2021Teplice1 - 0Baumit Jablonec1 - 0W
- 07/05/2021Baumit Jablonec4 - 1Teplice2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Teplice vs Baumit Jablonec
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Baumit Jablonec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Baumit Jablonec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Baumit Jablonec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Teplice (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teplice và Baumit Jablonec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 28 | 23 | 3 | 2 | 55 | 11 | 44 | 72 | T T B T H T |
2 | Banik Ostrava | 28 | 18 | 4 | 6 | 49 | 25 | 24 | 58 | T T T T T H |
3 | FC Viktoria Plzen | 27 | 17 | 5 | 5 | 51 | 25 | 26 | 56 | T B T H B T |
4 | Sparta Praha | 28 | 17 | 5 | 6 | 52 | 32 | 20 | 56 | T T T B B H |
5 | Baumit Jablonec | 27 | 12 | 6 | 9 | 44 | 25 | 19 | 42 | T T H H B H |
6 | Slovan Liberec | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 28 | 13 | 39 | H H H T T T |
7 | Sigma Olomouc | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 39 | 2 | 39 | T B T B H B |
8 | MFK Karvina | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 46 | -9 | 38 | T H H T T T |
9 | Hradec Kralove | 27 | 10 | 7 | 10 | 28 | 27 | 1 | 37 | H H H T T B |
10 | Bohemians 1905 | 28 | 8 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H B B T H B |
11 | Mlada Boleslav | 27 | 9 | 7 | 11 | 40 | 36 | 4 | 34 | B T B B B B |
12 | Teplice | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | B B T H T H |
13 | Synot Slovacko | 26 | 7 | 8 | 11 | 22 | 40 | -18 | 29 | B H B T B B |
14 | Dukla Prague | 27 | 4 | 9 | 14 | 19 | 41 | -22 | 21 | B H H H T H |
15 | Pardubice | 28 | 4 | 7 | 17 | 21 | 46 | -25 | 19 | B B H B B T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 28 | 0 | 4 | 24 | 13 | 74 | -61 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: