Đối đầu Admira Praha vs Slovan Velvary, 16h15 ngày 27/10
Kết quả Admira Praha vs Slovan Velvary Đối đầu Admira Praha vs Slovan Velvary Phong độ Admira Praha gần đây Phong độ Slovan Velvary gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Admira Praha vs Slovan Velvary
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Admira Praha vs Slovan Velvary trước đây
- 12/07/2020Slovan Velvary2 - 2Admira Praha0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Admira Praha vs Slovan Velvary
- Thống kê lịch sử đối đầu Admira Praha vs Slovan Velvary: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Admira Praha vs Slovan Velvary: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Admira Praha vs Slovan Velvary: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Admira Praha (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Admira Praha (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Admira Praha thắng
Bại: là số trận Admira Praha thua
Thắng: là số trận Admira Praha thắng
Bại: là số trận Admira Praha thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Admira Praha và Slovan Velvary trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 11 | 8 | 2 | 1 | 32 | 6 | 26 | 26 | B T T T H T |
2 | SK Kladno | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 25 | B T B T T T |
3 | Sokol Brozany | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 23 | T T T T B H |
4 | SK Zapy | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T T B T H |
5 | Slovan Liberec II | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | B T B H B T |
6 | Benatky Nad Jizerou | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 17 | H B H T H H |
7 | Pardubice B | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 16 | B B B T B H |
8 | Hradec Kralove B | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 18 | -4 | 16 | H T T B B H |
9 | Jablonec B | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 20 | -6 | 14 | T B T B H H |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B T T H |
11 | Teplice B | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 28 | -10 | 14 | B H T T H T |
12 | Mlada Boleslav B | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | T H H T B T |
13 | Jiskra Usti nad Orlici | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 12 | B B B H B H |
14 | Zivanice | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 12 | B B T B T H |
15 | Banik Most-Sous | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 17 | 0 | 10 | B T B B T B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 11 | 1 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 8 | H B B H B H |
17 | FK Kolin | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 25 | -15 | 8 | H B H B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: