Đối đầu Spartans vs Stranraer, 21h00 ngày 05/4
Kết quả Spartans vs Stranraer Đối đầu Spartans vs Stranraer Phong độ Spartans gần đây Phong độ Stranraer gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Spartans vs Stranraer
- Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartans vs Stranraer trước đây
- 01/02/2025Stranraer2 - 0Spartans1 - 0L
- 11/12/2024Spartans1 - 3Stranraer1 - 2L
- 03/08/2024Stranraer2 - 2Spartans2 - 0D
- 13/04/2024Spartans0 - 0Stranraer0 - 0D
- 17/02/2024Stranraer1 - 2Spartans1 - 0W
- 23/12/2023Spartans3 - 0Stranraer1 - 0W
- 07/10/2023Stranraer3 - 4Spartans1 - 2W
- 26/12/2020Stranraer5 - 0Spartans3 - 0L
- 17/08/2016Stranraer7 - 1Spartans3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Spartans vs Stranraer
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans vs Stranraer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans vs Stranraer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 7 | 3 | 2 | 2 |
Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans vs Stranraer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartans (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Spartans (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartans thắng
Bại: là số trận Spartans thua
Thắng: là số trận Spartans thắng
Bại: là số trận Spartans thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartans và Stranraer trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 31 | 16 | 9 | 6 | 44 | 30 | 14 | 57 | H T H T T H |
2 | East Fife | 31 | 17 | 5 | 9 | 59 | 35 | 24 | 56 | H B T B B T |
3 | Edinburgh City | 31 | 15 | 4 | 12 | 49 | 41 | 8 | 49 | T B T B T B |
4 | Elgin City | 31 | 14 | 7 | 10 | 41 | 35 | 6 | 49 | B B B T T T |
5 | Spartans | 31 | 12 | 7 | 12 | 40 | 42 | -2 | 43 | T H T T B B |
6 | Stirling Albion | 31 | 12 | 5 | 14 | 44 | 50 | -6 | 41 | B T H H B T |
7 | Stranraer | 31 | 10 | 7 | 14 | 30 | 33 | -3 | 37 | T B H T B B |
8 | Clyde | 31 | 9 | 9 | 13 | 37 | 47 | -10 | 36 | B T B B T T |
9 | Forfar Athletic | 31 | 7 | 9 | 15 | 27 | 39 | -12 | 30 | B T T B T H |
10 | Bonnyrigg Rose | 31 | 9 | 6 | 16 | 35 | 54 | -19 | 27 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs
Cập nhật: