Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Motherwell vs Kilmarnock, 01h45 ngày 15/5
Kết quả Motherwell vs Kilmarnock Đối đầu Motherwell vs Kilmarnock Phong độ Motherwell gần đây Phong độ Kilmarnock gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Motherwell vs Kilmarnock
- Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/5/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Kilmarnock trước đây
- 05/04/2025Kilmarnock2 - 0Motherwell1 - 0L
- 09/01/2025Kilmarnock0 - 0Motherwell0 - 0D
- 21/12/2024Motherwell1 - 1Kilmarnock1 - 0D
- 03/02/2024Motherwell1 - 1Kilmarnock1 - 1D
- 04/11/2023Kilmarnock1 - 0Motherwell0 - 0L
- 26/08/2023Motherwell2 - 1Kilmarnock0 - 1W
- 06/05/2023Motherwell2 - 0Kilmarnock1 - 0W
- 25/02/2023Kilmarnock1 - 1Motherwell1 - 0D
- 24/12/2022Motherwell2 - 2Kilmarnock1 - 0D
- 18/08/2024Motherwell0 - 0Kilmarnock0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Motherwell vs Kilmarnock
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Kilmarnock: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Kilmarnock: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Kilmarnock: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell (sân nhà) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Motherwell (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motherwell và Kilmarnock trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 88 | T H T |
2 | Glasgow Rangers | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 71 | H H T |
3 | Hibernian | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 56 | B T B |
4 | Aberdeen | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 53 | T B B |
5 | Dundee United | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 50 | B B B |
6 | Saint Mirren | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 48 | H T T |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs
Cập nhật: