Phong độ Motherwell gần đây, KQ Motherwell mới nhất
Phong độ Motherwell gần đây
- 14/12/2024MotherwellDundee United3 - 1W
- 07/12/20241 Saint MirrenMotherwell0 - 0W
- 05/12/2024DundeeMotherwell1 - 1L
- 30/11/2024MotherwellHibernian0 - 2L
- 23/11/2024Ross CountyMotherwell0 - 0L
- 09/11/2024MotherwellSaint Johnstone2 - 0W
- 31/10/2024Dundee UnitedMotherwell1 - 1W
- 27/10/20241 MotherwellCeltic FC0 - 1L
- 19/10/2024MotherwellDundee0 - 1L
- 03/11/2024MotherwellGlasgow Rangers1 - 0L
Thống kê phong độ Motherwell gần đây, KQ Motherwell mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Motherwell gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Scotland | 9 | 4 | 0 | 5 |
- Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Motherwell gần đây: theo giải đấu
- 14/12/2024MotherwellDundee United3 - 1W
- 07/12/20241 Saint MirrenMotherwell0 - 0W
- 05/12/2024DundeeMotherwell1 - 1L
- 30/11/2024MotherwellHibernian0 - 2L
- 23/11/2024Ross CountyMotherwell0 - 0L
- 09/11/2024MotherwellSaint Johnstone2 - 0W
- 31/10/2024Dundee UnitedMotherwell1 - 1W
- 27/10/20241 MotherwellCeltic FC0 - 1L
- 19/10/2024MotherwellDundee0 - 1L
- 03/11/2024MotherwellGlasgow Rangers1 - 0L
- Kết quả Motherwell mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Motherwell mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Motherwell gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Motherwell (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 15 | 14 | 1 | 0 | 44 | 4 | 40 | 43 | T T T T T T |
2 | Aberdeen | 16 | 10 | 4 | 2 | 30 | 18 | 12 | 34 | T B H H B H |
3 | Glasgow Rangers | 15 | 10 | 2 | 3 | 27 | 9 | 18 | 32 | B T H T T T |
4 | Motherwell | 16 | 8 | 1 | 7 | 22 | 26 | -4 | 25 | T B B B T T |
5 | Dundee United | 16 | 6 | 6 | 4 | 25 | 19 | 6 | 24 | H T H T H B |
6 | Saint Mirren | 17 | 6 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 21 | H T T B B T |
7 | Dundee | 16 | 5 | 4 | 7 | 27 | 29 | -2 | 19 | T B T H T B |
8 | Hibernian | 17 | 3 | 6 | 8 | 21 | 29 | -8 | 15 | B B H T B T |
9 | Ross County | 17 | 3 | 6 | 8 | 13 | 33 | -20 | 15 | H B T B B B |
10 | Saint Johnstone | 17 | 4 | 2 | 11 | 20 | 32 | -12 | 14 | B B T B H B |
11 | Kilmarnock | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 34 | -17 | 14 | B B B H B H |
12 | Heart of Midlothian | 16 | 3 | 4 | 9 | 18 | 25 | -7 | 13 | B T B B H T |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: