Phong độ Kilmarnock gần đây, KQ Kilmarnock mới nhất
Phong độ Kilmarnock gần đây
- 12/04/2025Celtic FCKilmarnock4 - 1L
- 05/04/2025KilmarnockMotherwell 11 - 0W
- 29/03/2025Saint MirrenKilmarnock2 - 0L
- 15/03/2025KilmarnockHibernian0 - 1D
- 01/03/2025Ross CountyKilmarnock1 - 0L
- 27/02/2025KilmarnockGlasgow Rangers2 - 1L
- 22/02/2025AberdeenKilmarnock0 - 0L
- 15/02/2025KilmarnockSaint Johnstone1 - 0W
- 02/02/2025KilmarnockDundee United0 - 0W
- 25/01/2025Heart of MidlothianKilmarnock1 - 0L
Thống kê phong độ Kilmarnock gần đây, KQ Kilmarnock mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Kilmarnock gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Scotland | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Kilmarnock gần đây: theo giải đấu
- 12/04/2025Celtic FCKilmarnock4 - 1L
- 05/04/2025KilmarnockMotherwell 11 - 0W
- 29/03/2025Saint MirrenKilmarnock2 - 0L
- 15/03/2025KilmarnockHibernian0 - 1D
- 01/03/2025Ross CountyKilmarnock1 - 0L
- 27/02/2025KilmarnockGlasgow Rangers2 - 1L
- 22/02/2025AberdeenKilmarnock0 - 0L
- 15/02/2025KilmarnockSaint Johnstone1 - 0W
- 02/02/2025KilmarnockDundee United0 - 0W
- 25/01/2025Heart of MidlothianKilmarnock1 - 0L
- Kết quả Kilmarnock mới nhất ở giải VĐQG Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kilmarnock gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kilmarnock (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Kilmarnock (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 33 | 26 | 3 | 4 | 97 | 22 | 75 | 81 | T T B T B T |
2 | Glasgow Rangers | 32 | 20 | 5 | 7 | 66 | 33 | 33 | 65 | B T B T T B |
3 | Hibernian | 32 | 13 | 11 | 8 | 50 | 41 | 9 | 50 | T T T H T T |
4 | Dundee United | 33 | 14 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 50 | B H B T T T |
5 | Aberdeen | 32 | 14 | 7 | 11 | 43 | 47 | -4 | 49 | T B H H T T |
6 | Saint Mirren | 33 | 12 | 5 | 16 | 45 | 54 | -9 | 41 | B B H T B T |
7 | Heart of Midlothian | 33 | 11 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 40 | T B T B B H |
8 | Motherwell | 33 | 11 | 6 | 16 | 37 | 56 | -19 | 39 | T T H B B H |
9 | Kilmarnock | 33 | 9 | 8 | 16 | 38 | 58 | -20 | 35 | B B H B T B |
10 | Ross County | 33 | 9 | 8 | 16 | 33 | 56 | -23 | 35 | B T B B B B |
11 | Dundee | 32 | 9 | 7 | 16 | 50 | 67 | -17 | 34 | B B H T B T |
12 | Saint Johnstone | 33 | 8 | 5 | 20 | 33 | 58 | -25 | 29 | T H H B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: