Đối đầu Clyde vs Peterhead, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Clyde vs Peterhead Đối đầu Clyde vs Peterhead Phong độ Clyde gần đây Phong độ Peterhead gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Clyde vs Peterhead
- Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Clyde vs Peterhead trước đây
- 28/09/2024Peterhead2 - 2Clyde1 - 0D
- 30/03/2024Peterhead4 - 1Clyde2 - 0L
- 03/02/2024Clyde1 - 1Peterhead1 - 0D
- 16/12/2023Peterhead2 - 1Clyde2 - 0L
- 19/08/2023Clyde1 - 2Peterhead1 - 2L
- 22/04/2023Peterhead1 - 1Clyde1 - 0D
- 18/02/2023Clyde1 - 0Peterhead0 - 0W
- 21/01/2023Peterhead1 - 0Clyde0 - 0L
- 06/08/2022Clyde2 - 2Peterhead2 - 2D
- 02/04/2022Clyde0 - 3Peterhead0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Clyde vs Peterhead
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Peterhead: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Peterhead: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 5 | 0 | 2 | 3 |
Hạng nhất Scotland | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Peterhead: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clyde (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Clyde (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Clyde thắng
Bại: là số trận Clyde thua
Thắng: là số trận Clyde thắng
Bại: là số trận Clyde thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Clyde và Peterhead trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elgin City | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T B T |
2 | East Fife | 14 | 7 | 3 | 4 | 28 | 15 | 13 | 24 | T H H B B H |
3 | Peterhead | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | H B H T T B |
4 | Bonnyrigg Rose | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 19 | 1 | 24 | T H T T H T |
5 | Stirling Albion | 14 | 6 | 1 | 7 | 17 | 21 | -4 | 19 | T T H B B B |
6 | Edinburgh City | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | B T B T T T |
7 | Spartans | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 13 | 2 | 16 | H B B B T T |
8 | Stranraer | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 17 | -6 | 12 | B T H B T B |
9 | Clyde | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 20 | -7 | 12 | H H B H B T |
10 | Forfar Athletic | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 9 | T B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs
Cập nhật: