Đối đầu Montrose vs Annan Athletic, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Montrose vs Annan Athletic Đối đầu Montrose vs Annan Athletic Phong độ Montrose gần đây Phong độ Annan Athletic gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Montrose vs Annan Athletic
- Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montrose vs Annan Athletic trước đây
- 05/10/2024Annan Athletic1 - 0Montrose1 - 0L
- 16/03/2024Montrose1 - 1Annan Athletic0 - 1D
- 06/01/2024Annan Athletic2 - 2Montrose1 - 1D
- 11/11/2023Montrose1 - 1Annan Athletic0 - 1D
- 12/08/2023Annan Athletic1 - 3Montrose0 - 3W
- 28/11/2018Annan Athletic3 - 4Montrose0 - 4W
- 24/11/2018Montrose0 - 0Annan Athletic0 - 0D
- 14/03/2018Montrose2 - 1Annan Athletic1 - 0W
- 06/01/2018Annan Athletic0 - 1Montrose0 - 1W
- 11/11/2017Montrose1 - 1Annan Athletic1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Montrose vs Annan Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Annan Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Annan Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 5 | 1 | 3 | 1 |
Cúp FA Scotland | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Scotland | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Annan Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montrose (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Montrose (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montrose và Annan Athletic trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kelty Hearts | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 13 | 10 | 22 | T B B H T T |
2 | Arbroath | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 22 | T B T T H T |
3 | Alloa Athletic | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 12 | 5 | 21 | B T B T H B |
4 | Stenhousemuir | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 15 | 2 | 21 | T B T B H T |
5 | Cove Rangers | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 20 | T T T T B B |
6 | Queen of South | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | B B B T H B |
7 | Montrose | 14 | 4 | 5 | 5 | 12 | 11 | 1 | 17 | B T B B H B |
8 | Dumbarton | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 24 | -5 | 15 | B T T B B T |
9 | Annan Athletic | 14 | 4 | 2 | 8 | 9 | 24 | -15 | 14 | T B T B H B |
10 | Inverness | 14 | 4 | 7 | 3 | 12 | 12 | 0 | 4 | B T B H T T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: