Đối đầu Queen's Park (W) vs Aberdeen Nữ, 21h00 ngày 13/10
Kết quả Queen's Park (W) vs Aberdeen Nữ Đối đầu Queen's Park (W) vs Aberdeen Nữ Phong độ Queen's Park (W) gần đây Phong độ Aberdeen Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Queen's Park (W) vs Aberdeen Nữ
- Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Aberdeen Nữ trước đây
- 15/08/2021Queen's Park (W)0 - 4Aberdeen (W)0 - 3L
- 20/04/2014Queen's Park (W)0 - 5Aberdeen (W)0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Queen's Park (W) vs Aberdeen Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Aberdeen Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Aberdeen Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Sco WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Nữ Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Aberdeen Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Queen's Park (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Queen's Park (W) (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Queen's Park (W) thắng
Bại: là số trận Queen's Park (W) thua
Thắng: là số trận Queen's Park (W) thắng
Bại: là số trận Queen's Park (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Queen's Park (W) và Aberdeen Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 56 | 4 | 52 | 26 | T T T H T H |
2 | Glasgow City (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 31 | 3 | 28 | 25 | T T T T T H |
3 | Hearts (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 41 | 6 | 35 | 21 | T T T T B T |
4 | Celtic (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 28 | 5 | 23 | 20 | T T H T T H |
5 | Hibernian (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 31 | 10 | 21 | 19 | T H B T B T |
6 | Partick Thistle (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Motherwell (W) | 9 | 3 | 0 | 6 | 16 | 26 | -10 | 9 | B B B B T B |
8 | Spartans (W) | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 23 | -12 | 9 | B B T B T T |
9 | Montrose LFC (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 34 | -24 | 6 | B T B T B B |
10 | Queen's Park (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 45 | -39 | 6 | T T B B B B |
11 | Aberdeen (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 36 | -30 | 5 | B H H B B B |
12 | Dundee United (W) | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 45 | -40 | 1 | B B H B B B |
Cập nhật: