Aberdeen (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Aberdeen (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Aberdeen (W) |
Tên khác | Aberdeen Nữ |
Biệt danh | Aberdeen Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Aberdeen (W) mới nhất
- 24/11 20:00Aberdeen NữHearts Nữ0 - 2Vòng 14
- 17/11 21:00Dundee United NữAberdeen Nữ1 - 1Vòng 13
- 07/11 03:00Aberdeen NữMotherwell Nữ0 - 0Vòng 11
- 03/11 20:00Aberdeen NữHibernian Nữ1 - 1Vòng 12
- 13/10 21:00Queen's Park (W)Aberdeen Nữ0 - 2Vòng 10
- 06/10 19:00Aberdeen NữGlasgow City Nữ0 - 3Vòng 9
- 22/09 19:00Spartans NữAberdeen Nữ2 - 0Vòng 8
- 15/09 21:00Hearts NữAberdeen Nữ0 - 0Vòng 7
- 10/11 19:00Boroughmuir Thistle FC NữAberdeen Nữ1 - 1
- 29/09 19:00Aberdeen NữGartcairn FC Nữ1 - 0
Lịch thi đấu Aberdeen (W) sắp tới
- 22/12 22:00Aberdeen NữPartick Thistle Nữ? - ?Vòng 17
- 12/01 22:00Glasgow City NữAberdeen Nữ? - ?Vòng 18
- 26/01 22:00Aberdeen NữQueen's Park (W)? - ?Vòng 19
- 09/02 22:00Glasgow Rangers NữAberdeen Nữ? - ?Vòng 20
- 16/02 22:00Motherwell NữAberdeen Nữ? - ?Vòng 21
- 02/03 22:00Aberdeen NữSpartans Nữ? - ?Vòng 22
BXH Nữ Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 62 | 4 | 58 | 41 | T T T T H T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 77 | 13 | 64 | 39 | H T T T T B |
3 | Hearts (W) | 16 | 12 | 1 | 3 | 58 | 7 | 51 | 37 | T T B T H T |
4 | Hibernian (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 49 | 13 | 36 | 33 | T H T T H T |
5 | Celtic (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 45 | 10 | 35 | 32 | B T T T B T |
6 | Motherwell (W) | 16 | 6 | 1 | 9 | 33 | 38 | -5 | 19 | B T H T B B |
7 | Partick Thistle (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 17 | H T B H H H |
8 | Spartans (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 16 | 38 | -22 | 14 | B H T B H B |
9 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
10 | Montrose LFC (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 56 | -42 | 7 | B H B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 10 | 69 | -59 | 7 | B H B B B B |
12 | Dundee United (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 80 | -70 | 4 | B B B B B T |