Đối đầu San Giovanni vs SP Libertas, 00h00 ngày 16/12
Kết quả San Giovanni vs SP Libertas Đối đầu San Giovanni vs SP Libertas Phong độ San Giovanni gần đây Phong độ SP Libertas gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: San Giovanni vs SP Libertas
- Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Giovanni vs SP Libertas trước đây
- 03/03/2024San Giovanni2 - 1SP Libertas0 - 0W
- 12/11/2023SP Libertas1 - 1San Giovanni1 - 0D
- 22/04/2023San Giovanni1 - 3SP Libertas1 - 3L
- 14/01/2023SP Libertas1 - 0San Giovanni1 - 0L
- 06/02/2022San Giovanni0 - 1SP Libertas0 - 0L
- 16/10/2021SP Libertas2 - 0San Giovanni1 - 0L
- 14/04/2021San Giovanni0 - 0SP Libertas0 - 0D
- 22/09/2019SP Libertas2 - 0San Giovanni0 - 0L
- 07/11/2018SP Libertas2 - 1San Giovanni0 - 0L
- 25/10/2018San Giovanni1 - 0SP Libertas0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu San Giovanni vs SP Libertas
- Thống kê lịch sử đối đầu San Giovanni vs SP Libertas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Giovanni vs SP Libertas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 8 | 1 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Giovanni vs SP Libertas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Giovanni (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
San Giovanni (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Giovanni thắng
Bại: là số trận San Giovanni thua
Thắng: là số trận San Giovanni thắng
Bại: là số trận San Giovanni thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Giovanni và SP Libertas trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 13 | 10 | 2 | 1 | 32 | 10 | 22 | 32 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 11 | 17 | 28 | H H T T T T |
3 | Fiorentino | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 26 | B T T T B T |
4 | SP Cosmos | 12 | 7 | 3 | 2 | 31 | 10 | 21 | 24 | T H H B T H |
5 | Tre Fiori | 12 | 7 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 23 | H T T T T H |
6 | Folgore/Falciano | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 23 | T B T H B T |
7 | San Giovanni | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 12 | 12 | 19 | T T B T H H |
8 | Murata | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 13 | 3 | 17 | B B B T B H |
9 | Tre Penne | 12 | 2 | 9 | 1 | 14 | 10 | 4 | 15 | H T H H H B |
10 | SP Domagnano | 13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 20 | -5 | 14 | T H B H T B |
11 | SP Libertas | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 24 | -11 | 13 | H B H B B B |
12 | Faetano | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 28 | -17 | 13 | T H T B B B |
13 | AC Juvenes | 12 | 2 | 3 | 7 | 6 | 11 | -5 | 9 | H B B B T T |
14 | San Marino Academy U22 | 13 | 2 | 1 | 10 | 12 | 31 | -19 | 7 | T B B B B T |
15 | S.S Pennarossa | 13 | 1 | 3 | 9 | 8 | 34 | -26 | 6 | B H B H B B |
16 | Cailungo | 12 | 1 | 1 | 10 | 11 | 36 | -25 | 4 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs Post season qualification
Cập nhật: