Phong độ SP Libertas gần đây, KQ SP Libertas mới nhất
Phong độ SP Libertas gần đây
- 16/12/2024San GiovanniSP Libertas 12 - 0L
- 09/12/2024SP DomagnanoSP Libertas0 - 0L
- 01/12/2024SS VirtusSP Libertas 12 - 0L
- 24/11/2024SP LibertasFiorentino1 - 1L
- 09/11/20241 SP LibertasS.S Pennarossa 11 - 0D
- 02/11/2024FaetanoSP Libertas 30 - 1L
- 26/10/2024SP LibertasSP La Fiorita0 - 1D
- 19/10/2024Tre PenneSP Libertas1 - 0D
- 06/10/20241 SP LibertasMurata 10 - 0W
- 23/10/2024SP LibertasTre Fiori0 - 3L
Thống kê phong độ SP Libertas gần đây, KQ SP Libertas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ SP Libertas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp Quốc Gia San Marino | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ SP Libertas gần đây: theo giải đấu
- 16/12/2024San GiovanniSP Libertas 12 - 0L
- 09/12/2024SP DomagnanoSP Libertas0 - 0L
- 01/12/2024SS VirtusSP Libertas 12 - 0L
- 24/11/2024SP LibertasFiorentino1 - 1L
- 09/11/20241 SP LibertasS.S Pennarossa 11 - 0D
- 02/11/2024FaetanoSP Libertas 30 - 1L
- 26/10/2024SP LibertasSP La Fiorita0 - 1D
- 19/10/2024Tre PenneSP Libertas1 - 0D
- 06/10/20241 SP LibertasMurata 10 - 0W
- 23/10/2024SP LibertasTre Fiori0 - 3L
- Kết quả SP Libertas mới nhất ở giải VĐQG San Marino
- Kết quả SP Libertas mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SP Libertas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Libertas (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
SP Libertas (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 13 | 10 | 2 | 1 | 32 | 10 | 22 | 32 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 13 | 8 | 5 | 0 | 29 | 12 | 17 | 29 | H T T T T H |
3 | SP Cosmos | 13 | 8 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 27 | H H B T H T |
4 | Tre Fiori | 13 | 8 | 2 | 3 | 33 | 12 | 21 | 26 | T T T T H T |
5 | Fiorentino | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 26 | B T T T B T |
6 | Folgore/Falciano | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 11 | 8 | 24 | B T H B T H |
7 | San Giovanni | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 13 | 13 | 22 | T B T H H T |
8 | Tre Penne | 13 | 3 | 9 | 1 | 18 | 12 | 6 | 18 | T H H H B T |
9 | Murata | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 17 | B B T B H B |
10 | SP Domagnano | 13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 20 | -5 | 14 | T H B H T B |
11 | SP Libertas | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H B B B B |
12 | Faetano | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 28 | -17 | 13 | T H T B B B |
13 | AC Juvenes | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 14 | -7 | 9 | B B B T T B |
14 | San Marino Academy U22 | 13 | 2 | 1 | 10 | 12 | 31 | -19 | 7 | T B B B B T |
15 | S.S Pennarossa | 13 | 1 | 3 | 9 | 8 | 34 | -26 | 6 | B H B H B B |
16 | Cailungo | 13 | 1 | 1 | 11 | 11 | 43 | -32 | 4 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino