Đối đầu Fiorentino vs Murata, 21h00 ngày 01/12
Kết quả Fiorentino vs Murata Đối đầu Fiorentino vs Murata Phong độ Fiorentino gần đây Phong độ Murata gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: Fiorentino vs Murata
- Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fiorentino vs Murata trước đây
- 20/04/2024Murata3 - 0Fiorentino1 - 0L
- 13/01/2024Fiorentino2 - 1Murata0 - 1W
- 12/04/2023Murata2 - 1Fiorentino1 - 0L
- 18/12/2022Fiorentino1 - 0Murata1 - 0W
- 06/02/2022Fiorentino3 - 2Murata1 - 0W
- 17/10/2021Murata0 - 0Fiorentino0 - 0D
- 10/04/2021Fiorentino0 - 0Murata0 - 0D
- 17/05/2019Murata3 - 0Fiorentino2 - 0L
- 17/02/2019Fiorentino0 - 3Murata0 - 0L
- 02/12/2018Murata0 - 2Fiorentino0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Fiorentino vs Murata
- Thống kê lịch sử đối đầu Fiorentino vs Murata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fiorentino vs Murata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fiorentino vs Murata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fiorentino (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Fiorentino (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fiorentino thắng
Bại: là số trận Fiorentino thua
Thắng: là số trận Fiorentino thắng
Bại: là số trận Fiorentino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fiorentino và Murata trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Cosmos | 11 | 7 | 2 | 2 | 29 | 8 | 21 | 23 | T T H H B T |
2 | SS Virtus | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 23 | B H T T T T |
3 | SP La Fiorita | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 10 | 13 | 22 | T H H H T T |
4 | Folgore/Falciano | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 20 | T T B T H B |
5 | Fiorentino | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 20 | H T T B T T |
6 | Tre Fiori | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 9 | 13 | 19 | T B H T T T |
7 | San Giovanni | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 11 | 12 | 18 | H T T B T H |
8 | Murata | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 11 | 4 | 16 | B T B B B T |
9 | Tre Penne | 11 | 2 | 9 | 0 | 13 | 8 | 5 | 15 | H H T H H H |
10 | SP Libertas | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 16 | -5 | 13 | T H H B H B |
11 | Faetano | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 21 | -11 | 13 | T B B T H T |
12 | SP Domagnano | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 18 | -6 | 11 | B H T H B H |
13 | AC Juvenes | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 11 | -7 | 6 | B H B B B T |
14 | S.S Pennarossa | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 30 | -23 | 6 | T B B H B H |
15 | San Marino Academy U22 | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 23 | -14 | 4 | B H B T B B |
16 | Cailungo | 11 | 0 | 1 | 10 | 7 | 35 | -28 | 1 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs Post season qualification
Cập nhật: