Đối đầu San Giovanni vs Murata, 23h00 ngày 05/4
Kết quả San Giovanni vs Murata Đối đầu San Giovanni vs Murata Phong độ San Giovanni gần đây Phong độ Murata gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: San Giovanni vs Murata
- Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Giovanni vs Murata trước đây
- 07/12/2024Murata1 - 1San Giovanni1 - 1D
- 03/02/2024Murata0 - 1San Giovanni0 - 0W
- 05/10/2023San Giovanni0 - 1Murata0 - 0L
- 06/02/2023Murata3 - 1San Giovanni1 - 0L
- 18/09/2022San Giovanni0 - 2Murata0 - 0L
- 20/03/2022Murata0 - 0San Giovanni0 - 0D
- 11/12/2021San Giovanni1 - 1Murata0 - 0D
- 02/05/2021San Giovanni0 - 3Murata0 - 0L
- 21/10/2020San Giovanni0 - 1Murata0 - 0L
- 02/10/2020Murata1 - 1San Giovanni1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu San Giovanni vs Murata
- Thống kê lịch sử đối đầu San Giovanni vs Murata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Giovanni vs Murata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Giovanni vs Murata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Giovanni (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
San Giovanni (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Giovanni thắng
Bại: là số trận San Giovanni thua
Thắng: là số trận San Giovanni thắng
Bại: là số trận San Giovanni thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Giovanni và Murata trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 26 | 22 | 3 | 1 | 58 | 14 | 44 | 69 | H T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 26 | 19 | 7 | 0 | 66 | 16 | 50 | 64 | H T T T T T |
3 | Tre Fiori | 26 | 16 | 4 | 6 | 56 | 19 | 37 | 52 | H T T T T T |
4 | Folgore/Falciano | 26 | 14 | 7 | 5 | 37 | 24 | 13 | 49 | T T B T H H |
5 | Tre Penne | 26 | 10 | 12 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T B H B H T |
6 | San Giovanni | 26 | 11 | 8 | 7 | 49 | 32 | 17 | 41 | H T H B T B |
7 | SP Cosmos | 26 | 11 | 7 | 8 | 51 | 33 | 18 | 40 | H T B T B H |
8 | Fiorentino | 26 | 11 | 6 | 9 | 27 | 26 | 1 | 39 | H B H B B B |
9 | Murata | 26 | 11 | 3 | 12 | 29 | 27 | 2 | 36 | B B B B T T |
10 | Faetano | 26 | 9 | 2 | 15 | 27 | 54 | -27 | 29 | T B T T B B |
11 | SP Domagnano | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 38 | -15 | 25 | H H T B B B |
12 | AC Juvenes | 26 | 6 | 5 | 15 | 18 | 30 | -12 | 23 | B H T B T T |
13 | SP Libertas | 26 | 5 | 7 | 14 | 26 | 54 | -28 | 22 | B B B H T B |
14 | Cailungo | 26 | 5 | 3 | 18 | 26 | 63 | -37 | 18 | T B B T B B |
15 | S.S Pennarossa | 26 | 3 | 7 | 16 | 22 | 62 | -40 | 16 | B T H H B T |
16 | San Marino Academy U22 | 26 | 3 | 3 | 20 | 24 | 60 | -36 | 12 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs Post season qualification
Cập nhật: