Murata: tin tức, thông tin website facebook
CLB Murata: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Murata |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | San Marino |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG San Marino |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Campo sportivo di Montegiardino |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Murata mới nhất
- 05/04 23:00San GiovanniMurata0 - 0Vòng 27
- 29/03 21:00MurataFiorentino1 - 0Vòng 26
- 16/03 21:00San Marino Academy U22Murata0 - 0Vòng 25
- 09/03 00:002 MurataFolgore/Falciano 10 - 1Vòng 24
- 01/03 21:00Tre FioriMurata2 - 0Vòng 23
- 24/02 00:00MurataSS Virtus0 - 0Vòng 22
- 16/02 21:00CailungoMurata0 - 0Vòng 21
- 08/02 21:00MurataSP Libertas1 - 0Vòng 20
- 02/02 21:00MurataAC Juvenes0 - 0Vòng 19
- 26/01 21:10SP DomagnanoMurata0 - 0Vòng 18
Lịch thi đấu Murata sắp tới
- 27/02 21:00MurataCailungo? - ?Vòng 23
- 06/03 21:00SP LibertasMurata? - ?Vòng 24
- 07/04 01:45SP La FioritaMurata? - ?Vòng 11
- 12/04 23:00Tre PenneMurata? - ?Vòng 28
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 27 | 23 | 3 | 1 | 60 | 14 | 46 | 72 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 27 | 20 | 7 | 0 | 69 | 16 | 53 | 67 | T T T T T T |
3 | Tre Fiori | 27 | 16 | 4 | 7 | 57 | 22 | 35 | 52 | T T T T T B |
4 | Folgore/Falciano | 27 | 14 | 8 | 5 | 38 | 25 | 13 | 50 | T B T H H H |
5 | SP Cosmos | 27 | 12 | 7 | 8 | 54 | 34 | 20 | 43 | T B T B H T |
6 | San Giovanni | 27 | 11 | 9 | 7 | 49 | 32 | 17 | 42 | T H B T B H |
7 | Tre Penne | 27 | 10 | 12 | 5 | 40 | 29 | 11 | 42 | B H B H T B |
8 | Fiorentino | 27 | 11 | 6 | 10 | 27 | 29 | -2 | 39 | B H B B B B |
9 | Murata | 27 | 11 | 4 | 12 | 29 | 27 | 2 | 37 | B B B T T H |
10 | Faetano | 27 | 9 | 3 | 15 | 28 | 55 | -27 | 30 | B T T B B H |
11 | AC Juvenes | 27 | 7 | 5 | 15 | 19 | 30 | -11 | 26 | H T B T T T |
12 | SP Domagnano | 27 | 5 | 10 | 12 | 23 | 39 | -16 | 25 | H T B B B B |
13 | SP Libertas | 27 | 6 | 7 | 14 | 27 | 54 | -27 | 25 | B B H T B T |
14 | Cailungo | 27 | 5 | 4 | 18 | 27 | 64 | -37 | 19 | B B T B B H |
15 | S.S Pennarossa | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 63 | -41 | 16 | T H H B T B |
16 | San Marino Academy U22 | 27 | 3 | 4 | 20 | 25 | 61 | -36 | 13 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs Post season qualification