Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani, 22h00 ngày 23/10
Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani Nhận định Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Botosani, vòng 13 VĐQG Romania 22h00 ngày 23/10/2023 Đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây Phong độ FC Botosani gần đây
- Thứ hai, Ngày 23/10/202322:00
- FC Botosani 12
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 13
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani: Diễn biến chính
- 15'Romario Benzar(OW)1-0
- 18'Isnik Alimi1-0
- 25'1-1Gabriel David (Assist:Romario Benzar)
- 37'Cosmin Gabriel Matei Penalty awarded1-1
- 38'Isnik Alimi2-1
- 41'2-2Eduard Florescu
- 42'2-2Virgile Pinson
- 47'Adnan Aganovic3-2
- 66'Isnik Alimi (Assist:Denis Ciobotariu)4-2
- 85'Ion Gheorghe5-2
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani: Số liệu thống kê
- Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Botosani
- 8Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút6
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài2
-
- 2Cản sút3
-
- 15Sút Phạt11
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 522Số đường chuyền299
-
- 11Phạm lỗi17
-
- 0Việt vị1
-
- 8Đánh đầu thành công4
-
- 2Cứu thua4
-
- 23Rê bóng thành công11
-
- 5Đánh chặn8
-
- 10Thử thách6
-
- 115Pha tấn công107
-
- 83Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs