Kết quả Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova, 23h30 ngày 29/02
Kết quả Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova Nhận định Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova, lúc 23h30 ngày 29/2 Đối đầu Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
- Thứ năm, Ngày 29/02/202423:30
- CS Universitatea Craiova 2 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.82O 2
0.92U 2
0.901
2.88X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 0.75
0.80U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 28
-
Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính
- 32'0-1Jovan Markovici (Assist:Alexandru Mitrita)
- 40'0-2Stefan Baiaram (Assist:Jovan Markovici)
- 45'Marian Fernando Huja (Assist:Jair Tavares Silva)1-2
- 47'Gheorghe Grozav2-2
- 58'2-3Stefan Baiaram (Assist:Alexandru Mitrita)
- 65'2-3Mihai Capatina
- 79'2-3Anzor Mekvabishvili Penalty awarded
- 81'Bart Meijers2-3
- 81'2-3Andrei Ivan
- 90'2-3Laurentiu Popescu
- 90'2-3Basilio Ndong
- 90'2-3Basilio Ndong Card changed
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê
- Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
- 5Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 4Cản sút4
-
- 11Sút Phạt12
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 371Số đường chuyền321
-
- 12Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị2
-
- 17Đánh đầu thành công25
-
- 2Cứu thua1
-
- 16Rê bóng thành công9
-
- 7Đánh chặn17
-
- 0Woodwork1
-
- 10Thử thách5
-
- 110Pha tấn công79
-
- 82Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs