Đối đầu Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova, 01h00 ngày 08/12
Kết quả Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova Đối đầu Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova
- Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova trước đây
- 04/08/2024CS Universitatea Craiova0 - 0Petrolul Ploiesti0 - 0D
- 29/02/2024Petrolul Ploiesti2 - 3CS Universitatea Craiova1 - 2L
- 22/10/2023CS Universitatea Craiova1 - 3Petrolul Ploiesti0 - 0W
- 05/03/2023Petrolul Ploiesti0 - 1CS Universitatea Craiova0 - 1L
- 16/10/2022CS Universitatea Craiova2 - 1Petrolul Ploiesti0 - 0L
- 29/05/2016CS Universitatea Craiova2 - 0Petrolul Ploiesti2 - 0L
- 16/04/2016Petrolul Ploiesti1 - 0CS Universitatea Craiova0 - 0W
- 14/02/2016CS Universitatea Craiova2 - 0Petrolul Ploiesti1 - 0L
- 20/09/2015Petrolul Ploiesti0 - 1CS Universitatea Craiova0 - 1L
- 18/03/2015Petrolul Ploiesti1 - 2CS Universitatea Craiova0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrolul Ploiesti vs CS Universitatea Craiova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Petrolul Ploiesti (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Petrolul Ploiesti (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Petrolul Ploiesti thắng
Bại: là số trận Petrolul Ploiesti thua
Thắng: là số trận Petrolul Ploiesti thắng
Bại: là số trận Petrolul Ploiesti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Petrolul Ploiesti và CS Universitatea Craiova trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CFR Cluj | 18 | 8 | 7 | 3 | 30 | 20 | 10 | 31 | H T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 18 | 8 | 6 | 4 | 27 | 19 | 8 | 30 | H H T B T T |
3 | Universitaea Cluj | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | 30 | T T H B B B |
4 | Dinamo Bucuresti | 18 | 7 | 8 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | B T T H T H |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 29 | H H T T H T |
6 | CS Universitatea Craiova | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 19 | 9 | 28 | H B H T T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 18 | 6 | 9 | 3 | 19 | 15 | 4 | 27 | H T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 25 | H T T H H B |
9 | FC Otelul Galati | 18 | 5 | 8 | 5 | 14 | 16 | -2 | 23 | B B H B T B |
10 | Farul Constanta | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 24 | -7 | 21 | B T H T B H |
11 | UTA Arad | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 19 | -3 | 21 | B T B B B T |
12 | CSM Politehnica Iasi | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 26 | -8 | 21 | T B T B H B |
13 | Hermannstadt | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B B T T |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 25 | -10 | 18 | B T T B B B |
15 | FC Botosani | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 23 | -8 | 18 | B B H T H H |
16 | Gloria Buzau | 18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 28 | -10 | 16 | T B B B B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: