Kết quả FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti, 00h00 ngày 28/05
Kết quả FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti Nhận định Csikszereda Miercurea vs Dinamo Bucuresti, 0h00 ngày 28/5 Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
- Thứ ba, Ngày 28/05/202400:00
- Dinamo Bucuresti 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.94O 2.5
0.95U 2.5
0.501
3.90X
3.132
1.83Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.07O 1
0.88U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng
-
FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính
- 6'David Kelemen0-0
- 13'Gabor Makrai Goal Disallowed0-0
- 29'0-0Domagoj Pavicic
- 66'0-0Andrei Bani
- 81'Benjamin Babati0-0
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê
- FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti
- 6Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 2Cản sút1
-
- 14Sút Phạt14
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 14Phạm lỗi14
-
- 3Việt vị3
-
- 2Cứu thua6
-
- 107Pha tấn công92
-
- 68Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs