Kết quả FC Botosani vs Universitaea Cluj, 22h30 ngày 30/10
Kết quả FC Botosani vs Universitaea Cluj Nhận định Botosani vs Universitatea Cluj, vòng 14 VĐQG Romania 22h30 ngày 30/10/2023 Đối đầu FC Botosani vs Universitaea Cluj Phong độ FC Botosani gần đây Phong độ Universitaea Cluj gần đây
- Thứ hai, Ngày 30/10/202322:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Botosani vs Universitaea Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 14
-
FC Botosani vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính
- 9'0-1Dan Nistor (Assist:George Cimpanu)
- 21'0-2Valentin Gheorghe (Assist:Dan Nistor)
- 57'0-3George Andrei Miron (Assist:Dan Nistor)
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Botosani vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê
- FC BotosaniUniversitaea Cluj
- 6Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài8
-
- 6Cản sút2
-
- 19Sút Phạt12
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 402Số đường chuyền410
-
- 12Phạm lỗi16
-
- 0Việt vị3
-
- 14Đánh đầu thành công12
-
- 2Cứu thua4
-
- 18Rê bóng thành công20
-
- 10Đánh chặn15
-
- 15Thử thách7
-
- 103Pha tấn công101
-
- 65Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs