Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CSA Steaua Bucuresti vs Scolar Resita, 16h00 ngày 18/5
Kết quả CSA Steaua Bucuresti vs Scolar Resita Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Scolar Resita Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây Phong độ Scolar Resita gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: CSA Steaua Bucuresti vs Scolar Resita
- Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Scolar Resita trước đây
- 17/04/2025Scolar Resita0 - 2CSA Steaua Bucuresti0 - 1W
- 20/08/2024CSA Steaua Bucuresti2 - 2Scolar Resita2 - 1D
- 24/02/2024Scolar Resita3 - 1CSA Steaua Bucuresti1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Scolar Resita
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Scolar Resita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Scolar Resita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Scolar Resita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSA Steaua Bucuresti (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
CSA Steaua Bucuresti (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSA Steaua Bucuresti và Scolar Resita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 38 | T T H H T H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 35 | T H H B B T |
3 | ACS Viitorul Selimbar | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 31 | B T H T T T |
4 | Afumati | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 31 | T B H B B B |
5 | Concordia Chiajna | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 30 | T B B H T B |
6 | Chindia Targoviste | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 27 | B H H T T H |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B T H B B |
Cập nhật: