Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Metaloglobus, 22h00 ngày 10/12

Hạng 2 Romania 2024-2025: FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Metaloglobus

Lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Metaloglobus trước đây

  • 07/10/2023
    Metaloglobus
    0 - 0
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    0 - 0
    D
  • 08/04/2023
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    2 - 1
    Metaloglobus
    2 - 0
    W
  • 02/10/2022
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    2 - 0
    Metaloglobus
    0 - 0
    W
  • 22/04/2022
    Metaloglobus
    1 - 3
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    0 - 1
    W
  • 23/10/2021
    Metaloglobus
    1 - 1
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    0 - 0
    D
  • 24/10/2020
    Metaloglobus
    2 - 1
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    1 - 0
    L
  • 07/12/2019
    Metaloglobus
    3 - 0
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    0 - 0
    L
  • 10/08/2019
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    3 - 0
    Metaloglobus
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Metaloglobus

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Metaloglobus: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 4 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Metaloglobus: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Romania 8 4 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Metaloglobus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân nhà) 3 3 0 0
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thắng
Bại: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 15 12 2 1 32 11 21 38 T T T B T H
2 CSA Steaua Bucuresti 16 9 7 0 20 6 14 34 T T H H T T
3 Metaloglobus 15 10 2 3 29 12 17 32 H T T H T T
4 Corvinul Hunedoara 16 8 3 5 19 15 4 27 B T T T H B
5 Scolar Resita 16 8 3 5 25 22 3 27 B H T T B B
6 Concordia Chiajna 16 8 2 6 29 19 10 26 T T T T B T
7 FC Voluntari 15 7 5 3 20 11 9 26 H T T B H T
8 Afumati 15 8 2 5 18 15 3 26 T B H B T T
9 CSM Slatina 16 7 4 5 33 17 16 25 H B B B T T
10 AFC Metalul Buzau 16 7 4 5 21 14 7 25 H T H T H T
11 Arges 15 6 6 3 14 9 5 24 T H T H T H
12 Universitatea Craiova 15 6 5 4 16 16 0 23 H B B T T T
13 Ceahlaul Piatra Neamt 15 6 4 5 19 17 2 22 T B T H H B
14 Chindia Targoviste 16 5 4 7 20 18 2 19 H H T H H B
15 FC Bihor Oradea 16 4 3 9 13 19 -6 15 H B B B B T
16 ACS Dumbravita 16 4 3 9 14 21 -7 15 H B B B B B
17 Unirea Ungheni 15 3 5 7 11 18 -7 14 T B H B T B
18 CSM Focsani 16 4 2 10 10 20 -10 14 B T B B H T
19 ACS Viitorul Selimbar 15 3 4 8 15 19 -4 13 H B B T B B
20 CS Mioveni 16 3 2 11 8 36 -28 11 B B T B B B
21 Muscelul Campulung 2022 15 2 1 12 6 36 -30 7 B B B B H B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: