Đối đầu Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti, 19h00 ngày 11/11

Hạng 2 Romania 2024-2025: Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti

Lịch sử đối đầu Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti trước đây

  • 24/07/2024
    CSA Steaua Bucuresti
    2 - 0
    Metaloglobus
    2 - 0
    L
  • 04/02/2023
    CSA Steaua Bucuresti
    1 - 0
    Metaloglobus
    1 - 0
    L
  • 21/07/2021
    CSA Steaua Bucuresti
    2 - 2
    Metaloglobus
    2 - 0
    D
  • 22/08/2020
    CSA Steaua Bucuresti
    1 - 3
    Metaloglobus
    0 - 0
    W
  • 12/08/2023
    CSA Steaua Bucuresti
    1 - 1
    Metaloglobus
    1 - 0
    D
  • 10/08/2022
    CSA Steaua Bucuresti
    1 - 1
    Metaloglobus
    1 - 0
    D
  • 12/03/2022
    Metaloglobus
    1 - 3
    CSA Steaua Bucuresti
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti

- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 1 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 4 1 1 2
Hạng 2 Romania 3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Metaloglobus (sân nhà) 1 0 0 1
Metaloglobus (sân khách) 6 1 3 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metaloglobus thắng
Bại: là số trận Metaloglobus thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MetaloglobusCSA Steaua Bucuresti trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 12 11 1 0 29 8 21 34 T H T T T T
2 CSA Steaua Bucuresti 12 7 5 0 16 4 12 26 T H H T T T
3 Metaloglobus 12 8 1 3 27 12 15 25 T T B H T T
4 Scolar Resita 13 7 3 3 20 15 5 24 T T T B H T
5 Corvinul Hunedoara 13 7 2 4 16 12 4 23 B B H B T T
6 FC Voluntari 12 6 4 2 17 9 8 22 H B T H T T
7 Ceahlaul Piatra Neamt 12 6 2 4 19 15 4 20 T T H T B T
8 Arges 13 5 5 3 13 9 4 20 B T T H T H
9 Afumati 12 6 2 4 14 12 2 20 T B B T B H
10 CSM Slatina 12 5 4 3 22 12 10 19 T T H B H B
11 AFC Metalul Buzau 13 5 3 5 17 13 4 18 T T H H T H
12 Chindia Targoviste 13 5 2 6 18 15 3 17 T T B H H T
13 Concordia Chiajna 12 5 2 5 16 15 1 17 T B H B T T
14 ACS Dumbravita 13 4 3 6 12 16 -4 15 B H T H B B
15 Universitatea Craiova 12 3 5 4 10 15 -5 14 H B H H B B
16 FC Bihor Oradea 13 3 3 7 11 16 -5 12 T H B H B B
17 Unirea Ungheni 12 2 5 5 7 13 -6 11 B T H T B H
18 CS Mioveni 13 3 2 8 7 18 -11 11 B B B B B T
19 ACS Viitorul Selimbar 12 2 4 6 11 14 -3 10 H B T H B B
20 CSM Focsani 13 3 1 9 7 17 -10 10 B B T B T B
21 Muscelul Campulung 2022 13 2 0 11 6 34 -28 6 B B B B B B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: