Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti, 15h30 ngày 11/5

Hạng 2 Romania 2024-2025: Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti

Lịch sử đối đầu Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti trước đây

  • 12/04/2025
    CSA Steaua Bucuresti
    3 - 1
    Metaloglobus
    2 - 0
    L
  • 11/11/2024
    Metaloglobus
    0 - 0
    CSA Steaua Bucuresti
    0 - 0
    D
  • 12/08/2023
    CSA Steaua Bucuresti
    1 - 1
    Metaloglobus
    1 - 0
    D
  • 10/08/2022
    CSA Steaua Bucuresti
    1 - 1
    Metaloglobus
    1 - 0
    D
  • 12/03/2022
    Metaloglobus
    1 - 3
    CSA Steaua Bucuresti
    1 - 1
    L
  • 24/07/2024
    CSA Steaua Bucuresti
    2 - 0
    Metaloglobus
    2 - 0
    L
  • 04/02/2023
    CSA Steaua Bucuresti
    1 - 0
    Metaloglobus
    1 - 0
    L
  • 21/07/2021
    CSA Steaua Bucuresti
    2 - 2
    Metaloglobus
    2 - 0
    D
  • 22/08/2020
    CSA Steaua Bucuresti
    1 - 3
    Metaloglobus
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti

- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 1 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Romania 5 0 3 2
Giao hữu CLB 4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs CSA Steaua Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Metaloglobus (sân nhà) 2 0 1 1
Metaloglobus (sân khách) 7 1 3 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metaloglobus thắng
Bại: là số trận Metaloglobus thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MetaloglobusCSA Steaua Bucuresti trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSM Slatina 5 3 2 0 9 2 7 37 T T H H T
2 Ceahlaul Piatra Neamt 5 1 2 2 6 7 -1 32 T H H B B
3 Afumati 5 1 1 3 5 9 -4 31 T B H B B
4 Concordia Chiajna 6 2 1 3 9 11 -2 30 T B B H T B
5 ACS Viitorul Selimbar 5 3 1 1 10 6 4 28 B T H T T
6 Chindia Targoviste 5 2 2 1 9 7 2 26 B H H T T
7 Muscelul Campulung 2022 5 1 1 3 6 12 -6 11 B B T H B

Cập nhật: