Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna, 00h00 ngày 18/10
Kết quả CSA Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây Phong độ Concordia Chiajna gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: CSA Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna
- Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna trước đây
- 14/08/2024Concordia Chiajna0 - 0CSA Steaua Bucuresti0 - 0D
- 11/05/2024CSA Steaua Bucuresti2 - 0Concordia Chiajna1 - 0W
- 15/09/2023Concordia Chiajna0 - 0CSA Steaua Bucuresti0 - 0D
- 11/11/2022Concordia Chiajna0 - 1CSA Steaua Bucuresti0 - 0W
- 23/04/2022CSA Steaua Bucuresti3 - 0Concordia Chiajna1 - 0W
- 21/03/2022Concordia Chiajna2 - 2CSA Steaua Bucuresti1 - 1D
- 29/10/2021CSA Steaua Bucuresti0 - 0Concordia Chiajna0 - 0D
- 18/02/2023CSA Steaua Bucuresti0 - 0Concordia Chiajna0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Romania | 6 | 3 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSA Steaua Bucuresti (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
CSA Steaua Bucuresti (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSA Steaua Bucuresti và Concordia Chiajna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T T T H T |
2 | CSM Slatina | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 6 | 15 | 18 | T H B T T H |
3 | Metaloglobus | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 10 | 12 | 18 | B T T T T B |
4 | CSA Steaua Bucuresti | 9 | 4 | 5 | 0 | 7 | 3 | 4 | 17 | T H T T H H |
5 | Scolar Resita | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T B B T T |
6 | Afumati | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T T H T B |
7 | Corvinul Hunedoara | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 16 | T T T T T B |
8 | FC Voluntari | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 15 | T B T H B T |
9 | Ceahlaul Piatra Neamt | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T T H |
10 | Universitatea Craiova | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 13 | H H T H B H |
11 | Chindia Targoviste | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 12 | T B B B T T |
12 | AFC Metalul Buzau | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 12 | B B T B T T |
13 | Arges | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | B H T H B T |
14 | FC Bihor Oradea | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | T B B B T H |
15 | ACS Dumbravita | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 11 | B T T B B H |
16 | Concordia Chiajna | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T T B T B H |
17 | CS Mioveni | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 8 | B T B H B B |
18 | Unirea Ungheni | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B H B T H |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H B B H B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 9 | 2 | 0 | 7 | 4 | 23 | -19 | 6 | B B T B B B |
21 | CSM Focsani | 9 | 1 | 1 | 7 | 3 | 13 | -10 | 4 | B B B H B B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: