Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna, 00h00 ngày 18/10

Hạng 2 Romania 2024-2025: CSA Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna

Lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna trước đây

Thống kê thành tích đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna

- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 3 5 0

- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Romania 1 0 1 0
Hạng 2 Romania 6 3 3 0
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
CSA Steaua Bucuresti (sân nhà) 4 2 2 0
CSA Steaua Bucuresti (sân khách) 4 1 3 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 9 8 1 0 21 7 14 25 T T T T H T
2 CSM Slatina 9 5 3 1 21 6 15 18 T H B T T H
3 Metaloglobus 9 6 0 3 22 10 12 18 B T T T T B
4 CSA Steaua Bucuresti 9 4 5 0 7 3 4 17 T H T T H H
5 Scolar Resita 9 5 2 2 15 13 2 17 T T B B T T
6 Afumati 8 5 1 2 11 5 6 16 T T T H T B
7 Corvinul Hunedoara 8 5 1 2 11 6 5 16 T T T T T B
8 FC Voluntari 9 4 3 2 12 8 4 15 T B T H B T
9 Ceahlaul Piatra Neamt 9 4 2 3 11 11 0 14 T H B T T H
10 Universitatea Craiova 9 3 4 2 8 9 -1 13 H H T H B H
11 Chindia Targoviste 9 4 0 5 13 11 2 12 T B B B T T
12 AFC Metalul Buzau 9 4 0 5 13 11 2 12 B B T B T T
13 Arges 9 3 3 3 8 7 1 12 B H T H B T
14 FC Bihor Oradea 9 3 2 4 10 9 1 11 T B B B T H
15 ACS Dumbravita 9 3 2 4 9 10 -1 11 B T T B B H
16 Concordia Chiajna 9 3 2 4 10 13 -3 11 T T B T B H
17 CS Mioveni 9 2 2 5 4 10 -6 8 B T B H B B
18 Unirea Ungheni 9 1 4 4 5 10 -5 7 H B H B T H
19 ACS Viitorul Selimbar 8 1 3 4 7 9 -2 6 H H B B H B
20 Muscelul Campulung 2022 9 2 0 7 4 23 -19 6 B B T B B B
21 CSM Focsani 9 1 1 7 3 13 -10 4 B B B H B B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: