Concordia Chiajna: tin tức, thông tin website facebook

CLB Concordia Chiajna: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Concordia Chiajna
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1957
Bóng đá quốc gia nào? Romania
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Romania
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Strada Drumul Gari, nr. 1-3 77040 Chiajna
Sân vận động Stadionul Concordia
Sức chứa sân vận động 4,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.csconcordia.ro/index.php
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Concordia Chiajna mới nhất

  • 07/12 16:00
    Concordia Chiajna
    CS Mioveni
    5 - 0
    Vòng 16
  • 01/12 18:15
    Concordia Chiajna
    Universitatea Craiova
    0 - 1
    Vòng 15
  • 23/11 16:00
    CSM Slatina
    Concordia Chiajna
    1 - 1
    Vòng 14
  • 13/11 00:30
    Concordia Chiajna
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    1 - 0
    Vòng 13
  • 01/11 19:30
    1 FC Bihor Oradea
    Concordia Chiajna
    0 - 1
    Vòng 12
  • 26/10 15:00
    Concordia Chiajna
    CSM Focsani 1
    1 - 0
    Vòng 11
  • 18/10 00:00
    CSA Steaua Bucuresti
    Concordia Chiajna
    1 - 1
    Vòng 10
  • 05/10 15:00
    Concordia Chiajna
    ACS Dumbravita
    0 - 0
    Vòng 9
  • 28/09 15:00
    Scolar Resita
    Concordia Chiajna
    2 - 1
    Vòng 8
  • 21/09 15:00
    Concordia Chiajna
    AFC Metalul Buzau
    0 - 0
    Vòng 7

Lịch thi đấu Concordia Chiajna sắp tới

  • 15/12 18:30
    Corvinul Hunedoara
    Concordia Chiajna
    ? - ?
    Vòng 17
  • 22/02 16:00
    Concordia Chiajna
    Metaloglobus
    ? - ?
    Vòng 18
  • 01/03 16:00
    Chindia Targoviste
    Concordia Chiajna
    ? - ?
    Vòng 19
  • 08/03 16:00
    Concordia Chiajna
    ACS Viitorul Selimbar
    ? - ?
    Vòng 20
  • 15/03 16:00
    Unirea Ungheni
    Concordia Chiajna
    ? - ?
    Vòng 21

BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 16 13 2 1 34 12 22 41 T T B T H T
2 CSA Steaua Bucuresti 16 9 7 0 20 6 14 34 T T H H T T
3 Metaloglobus 16 10 2 4 30 14 16 32 T T H T T B
4 Corvinul Hunedoara 16 8 3 5 19 15 4 27 B T T T H B
5 Scolar Resita 16 8 3 5 25 22 3 27 B H T T B B
6 Concordia Chiajna 16 8 2 6 29 19 10 26 T T T T B T
7 FC Voluntari 15 7 5 3 20 11 9 26 H T T B H T
8 Afumati 15 8 2 5 18 15 3 26 T B H B T T
9 CSM Slatina 16 7 4 5 33 17 16 25 H B B B T T
10 AFC Metalul Buzau 16 7 4 5 21 14 7 25 H T H T H T
11 Arges 15 6 6 3 14 9 5 24 T H T H T H
12 Universitatea Craiova 15 6 5 4 16 16 0 23 H B B T T T
13 Ceahlaul Piatra Neamt 15 6 4 5 19 17 2 22 T B T H H B
14 Chindia Targoviste 16 5 4 7 20 18 2 19 H H T H H B
15 FC Bihor Oradea 16 4 3 9 13 19 -6 15 H B B B B T
16 ACS Dumbravita 16 4 3 9 14 21 -7 15 H B B B B B
17 Unirea Ungheni 15 3 5 7 11 18 -7 14 T B H B T B
18 CSM Focsani 16 4 2 10 10 20 -10 14 B T B B H T
19 ACS Viitorul Selimbar 15 3 4 8 15 19 -4 13 H B B T B B
20 CS Mioveni 16 3 2 11 8 36 -28 11 B B T B B B
21 Muscelul Campulung 2022 15 2 1 12 6 36 -30 7 B B B B H B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs