Đối đầu Corvinul Hunedoara vs Concordia Chiajna, 18h30 ngày 15/12

Hạng 2 Romania 2024-2025: Corvinul Hunedoara vs Concordia Chiajna

Lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs Concordia Chiajna trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Corvinul Hunedoara vs Concordia Chiajna

- Thống kê lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs Concordia Chiajna: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs Concordia Chiajna: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Romania 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs Concordia Chiajna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Corvinul Hunedoara (sân nhà) 1 0 1 0
Corvinul Hunedoara (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Corvinul Hunedoara thắng
Bại: là số trận Corvinul Hunedoara thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Corvinul HunedoaraConcordia Chiajna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 17 14 2 1 37 14 23 44 T B T H T T
2 CSA Steaua Bucuresti 17 10 7 0 24 6 18 37 T H H T T T
3 Metaloglobus 16 10 2 4 30 14 16 32 T T H T T B
4 Scolar Resita 17 9 3 5 27 22 5 30 H T T B B T
5 FC Voluntari 16 8 5 3 21 11 10 29 T T B H T T
6 Arges 16 7 6 3 17 10 7 27 H T H T H T
7 Corvinul Hunedoara 16 8 3 5 19 15 4 27 B T T T H B
8 Concordia Chiajna 16 8 2 6 29 19 10 26 T T T T B T
9 Afumati 16 8 2 6 18 19 -1 26 B H B T T B
10 CSM Slatina 16 7 4 5 33 17 16 25 H B B B T T
11 AFC Metalul Buzau 16 7 4 5 21 14 7 25 H T H T H T
12 Universitatea Craiova 15 6 5 4 16 16 0 23 H B B T T T
13 Ceahlaul Piatra Neamt 16 6 4 6 19 19 0 22 B T H H B B
14 Chindia Targoviste 17 5 4 8 22 21 1 19 H T H H B B
15 FC Bihor Oradea 17 4 4 9 14 20 -6 16 B B B B T H
16 Unirea Ungheni 16 3 6 7 12 19 -7 15 B H B T B H
17 ACS Dumbravita 17 4 3 10 14 22 -8 15 B B B B B B
18 CSM Focsani 17 4 3 10 11 21 -10 15 T B B H T H
19 ACS Viitorul Selimbar 16 3 5 8 16 20 -4 14 B B T B B H
20 CS Mioveni 16 3 2 11 8 36 -28 11 B B T B B B
21 Muscelul Campulung 2022 16 2 1 13 7 39 -32 7 B B B H B B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: