Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Chindia Targoviste, 16h00 ngày 23/11
Kết quả CSA Steaua Bucuresti vs Chindia Targoviste Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Chindia Targoviste Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây Phong độ Chindia Targoviste gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: CSA Steaua Bucuresti vs Chindia Targoviste
- Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Chindia Targoviste trước đây
- 20/04/2024Chindia Targoviste0 - 0CSA Steaua Bucuresti0 - 0D
- 09/08/2023Chindia Targoviste1 - 1CSA Steaua Bucuresti1 - 0D
- 27/09/2022CSA Steaua Bucuresti1 - 2Chindia Targoviste1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Chindia Targoviste
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Chindia Targoviste: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Chindia Targoviste: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Chindia Targoviste: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSA Steaua Bucuresti (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
CSA Steaua Bucuresti (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSA Steaua Bucuresti và Chindia Targoviste trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 13 | 11 | 1 | 1 | 30 | 10 | 20 | 34 | H T T T T B |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 13 | 7 | 6 | 0 | 16 | 4 | 12 | 27 | H H T T T H |
3 | Metaloglobus | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 26 | T B H T T H |
4 | Scolar Resita | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 24 | T T T B H T |
5 | Arges | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 9 | 5 | 23 | T T H T H T |
6 | Corvinul Hunedoara | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 12 | 4 | 23 | B B H B T T |
7 | FC Voluntari | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | B T H T T B |
8 | Ceahlaul Piatra Neamt | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | T T H T B T |
9 | Concordia Chiajna | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 20 | B H B T T T |
10 | Afumati | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 20 | T B B T B H |
11 | CSM Slatina | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 14 | 9 | 19 | T H B H B B |
12 | AFC Metalul Buzau | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T H H T H |
13 | Chindia Targoviste | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 15 | 3 | 17 | T T B H H T |
14 | Universitatea Craiova | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 17 | B H H B B T |
15 | ACS Dumbravita | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 16 | -4 | 15 | B H T H B B |
16 | FC Bihor Oradea | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 12 | T H B H B B |
17 | Unirea Ungheni | 12 | 2 | 5 | 5 | 7 | 13 | -6 | 11 | B T H T B H |
18 | CS Mioveni | 13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 18 | -11 | 11 | B B B B B T |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 14 | -3 | 10 | H B T H B B |
20 | CSM Focsani | 13 | 3 | 1 | 9 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B T B T B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 13 | 2 | 0 | 11 | 6 | 34 | -28 | 6 | B B B B B B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: