Phong độ Chindia Targoviste gần đây, KQ Chindia Targoviste mới nhất
Phong độ Chindia Targoviste gần đây
- 29/03/2025Concordia ChiajnaChindia Targoviste2 - 0L
- 15/03/2025Chindia TargovisteCorvinul Hunedoara0 - 1L
- 01/03/2025Chindia TargovisteConcordia Chiajna0 - 0D
- 22/02/2025CSM SlatinaChindia Targoviste0 - 0D
- 14/12/2024Chindia TargovisteFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 1L
- 06/12/2024FC Bihor OradeaChindia Targoviste1 - 0L
- 30/11/2024Chindia TargovisteCSM Focsani0 - 1D
- 26/11/2024CSA Steaua BucurestiChindia Targoviste1 - 0D
- 09/11/2024Chindia TargovisteACS Dumbravita1 - 0W
- 02/11/2024Scolar ResitaChindia Targoviste0 - 0D
Thống kê phong độ Chindia Targoviste gần đây, KQ Chindia Targoviste mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Chindia Targoviste gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Romania | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Chindia Targoviste gần đây: theo giải đấu
- 29/03/2025Concordia ChiajnaChindia Targoviste2 - 0L
- 15/03/2025Chindia TargovisteCorvinul Hunedoara0 - 1L
- 01/03/2025Chindia TargovisteConcordia Chiajna0 - 0D
- 22/02/2025CSM SlatinaChindia Targoviste0 - 0D
- 14/12/2024Chindia TargovisteFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 1L
- 06/12/2024FC Bihor OradeaChindia Targoviste1 - 0L
- 30/11/2024Chindia TargovisteCSM Focsani0 - 1D
- 26/11/2024CSA Steaua BucurestiChindia Targoviste1 - 0D
- 09/11/2024Chindia TargovisteACS Dumbravita1 - 0W
- 02/11/2024Scolar ResitaChindia Targoviste0 - 0D
- Kết quả Chindia Targoviste mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chindia Targoviste gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chindia Targoviste (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Chindia Targoviste (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 32 | T T |
2 | Afumati | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 30 | T B |
3 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 30 | T |
4 | Concordia Chiajna | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 26 | T B |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 21 | B T |
6 | Chindia Targoviste | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 18 | B |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 7 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania