Phong độ E. M. Mahdia gần đây, KQ E. M. Mahdia mới nhất

Phong độ E. M. Mahdia gần đây

  • 17/05/2025
    AS Oued Ellil
    E. M. Mahdia
    1 - 0
    L
  • 11/05/2025
    E. M. Mahdia
    A.S.Marsa
    0 - 0
    L
  • 05/05/2025
    ES Hamam-Sousse
    E. M. Mahdia
    1 - 0
    L
  • 27/04/2025
    E. M. Mahdia
    SC Moknine
    2 - 0
    W
  • 20/04/2025
    Jendouba Sport
    E. M. Mahdia
    3 - 0
    L
  • 13/04/2025
    E. M. Mahdia
    ES Rades
    2 - 0
    W
  • 16/03/2025
    CS.Hammam-Lif
    E. M. Mahdia
    3 - 0
    L
  • 09/03/2025
    E. M. Mahdia
    Croissant Msaken
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    1 Kalaa Sport
    E. M. Mahdia
    1 - 0
    L
  • 23/02/2025
    Stade Africain Menzel Bourguib
    E. M. Mahdia
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ E. M. Mahdia gần đây, KQ E. M. Mahdia mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

Thống kê phong độ E. M. Mahdia gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Tuynidi 10 2 1 7

Phong độ E. M. Mahdia gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả E. M. Mahdia mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi

  • 17/05/2025
    AS Oued Ellil
    E. M. Mahdia
    1 - 0
    L
  • 11/05/2025
    E. M. Mahdia
    A.S.Marsa
    0 - 0
    L
  • 05/05/2025
    ES Hamam-Sousse
    E. M. Mahdia
    1 - 0
    L
  • 27/04/2025
    E. M. Mahdia
    SC Moknine
    2 - 0
    W
  • 20/04/2025
    Jendouba Sport
    E. M. Mahdia
    3 - 0
    L
  • 13/04/2025
    E. M. Mahdia
    ES Rades
    2 - 0
    W
  • 16/03/2025
    CS.Hammam-Lif
    E. M. Mahdia
    3 - 0
    L
  • 09/03/2025
    E. M. Mahdia
    Croissant Msaken
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    1 Kalaa Sport
    E. M. Mahdia
    1 - 0
    L
  • 23/02/2025
    Stade Africain Menzel Bourguib
    E. M. Mahdia
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập E. M. Mahdia gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
E. M. Mahdia (sân nhà) 3 2 0 0
E. M. Mahdia (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận E. M. Mahdia thắng
Bại: là số trận E. M. Mahdia thua

BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 26 15 9 2 30 11 19 54 T B T T H T
2 AS Kasserine 25 15 5 5 34 17 17 50 T B T T T T
3 Sfax Railways 26 12 8 6 35 22 13 44 H T T H B T
4 Progres Sakiet Eddaier 26 12 6 8 32 24 8 42 T H B T B T
5 Oceano Kerkennah 25 11 8 6 34 21 13 41 H T H B T B
6 Redeyef 26 10 4 12 24 25 -1 34 T T H T T B
7 CO Sidi Bouzid 26 8 9 9 28 27 1 33 H B H T B T
8 BS Bouhajla 26 9 6 11 21 22 -1 33 B H H B T B
9 AS Djelma 26 9 5 12 26 26 0 32 H B B B T T
10 Chebba 26 8 6 12 23 30 -7 30 T B H T H T
11 Stade Gabesien 25 8 6 11 13 21 -8 30 T B T H B B
12 AS Agareb 26 7 9 10 23 35 -12 30 B B H B H B
13 Jerba Midoun 26 6 8 12 15 24 -9 26 T T T B H B
14 Espoir Rogba 25 3 5 17 19 52 -33 14 B B B B B B

Cập nhật: