Phong độ FK Vozdovac Beograd gần đây, KQ FK Vozdovac Beograd mới nhất
Phong độ FK Vozdovac Beograd gần đây
- 17/05/2025FK Vozdovac BeogradMladost Novi Sad0 - 1D
- 12/05/2025Radnik SurdulicaFK Vozdovac Beograd1 - 0L
- 04/05/2025Macva SabacFK Vozdovac Beograd0 - 0L
- 27/04/2025FK Vozdovac BeogradFK Graficar Beograd1 - 1D
- 23/04/20251 FK VrsacFK Vozdovac Beograd0 - 0W
- 13/04/2025FK Vozdovac BeogradBorac Cacak2 - 0W
- 06/04/2025FK Vozdovac BeogradHabitpharm Javor0 - 0W
- 30/03/2025ZemunFK Vozdovac Beograd0 - 2W
- 24/03/2025FK VrsacFK Vozdovac Beograd1 - 0D
- 17/03/2025FK Vozdovac BeogradFK Radnicki Sremska Mitrovica1 - 1D
Thống kê phong độ FK Vozdovac Beograd gần đây, KQ FK Vozdovac Beograd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ FK Vozdovac Beograd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ FK Vozdovac Beograd gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025FK Vozdovac BeogradMladost Novi Sad0 - 1D
- 12/05/2025Radnik SurdulicaFK Vozdovac Beograd1 - 0L
- 04/05/2025Macva SabacFK Vozdovac Beograd0 - 0L
- 27/04/2025FK Vozdovac BeogradFK Graficar Beograd1 - 1D
- 23/04/20251 FK VrsacFK Vozdovac Beograd0 - 0W
- 13/04/2025FK Vozdovac BeogradBorac Cacak2 - 0W
- 06/04/2025FK Vozdovac BeogradHabitpharm Javor0 - 0W
- 30/03/2025ZemunFK Vozdovac Beograd0 - 2W
- 24/03/2025FK VrsacFK Vozdovac Beograd1 - 0D
- 17/03/2025FK Vozdovac BeogradFK Radnicki Sremska Mitrovica1 - 1D
- Kết quả FK Vozdovac Beograd mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Vozdovac Beograd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vozdovac Beograd (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
FK Vozdovac Beograd (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zeleznicar Pancevo | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 48 | T T B T H T |
2 | Cukaricki Stankom | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 48 | H B H T H T |
3 | IMT Novi Beograd | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 45 | B H T B H T |
4 | FK Spartak Zlatibor Voda | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 44 | T T H B T B |
5 | FK Napredak Krusevac | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 42 | B B T B H T |
6 | Radnicki Nis | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 40 | H H T T B B |
7 | Tekstilac | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 34 | T B B B B B |
8 | Jedinstvo UB | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 25 | B T B T T B |
Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia