FK Vozdovac Beograd: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Vozdovac Beograd: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Vozdovac Beograd |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1930 |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Avalska bb Stadium |
Sân vận động | Vozdovac Stadium |
Sức chứa sân vận động | 8,350 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fczeleznik.co.yu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Vozdovac Beograd mới nhất
- 09/12 00:00FK Vozdovac BeogradFK Trajal Krusevac1 - 0Vòng 19
- 30/11 19:00Sevojno UziceFK Vozdovac Beograd 10 - 0Vòng 18
- 23/11 19:00FK Vozdovac BeogradMladost Novi Sad0 - 0Vòng 17
- 16/11 19:00IndjijaFK Vozdovac Beograd3 - 1Vòng 16
- 10/11 23:00Habitpharm JavorFK Vozdovac Beograd0 - 0Vòng 15
- 05/11 00:00FK Vozdovac BeogradZemun0 - 0Vòng 14
- 26/10 23:00FK Vozdovac BeogradFK Vrsac 10 - 0Vòng 13
- 20/10 19:00FK Radnicki Sremska MitrovicaFK Vozdovac Beograd0 - 1Vòng 12
- 13/10 23:00FK Vozdovac BeogradFK Graficar Beograd1 - 1Vòng 11
- 30/10 21:00OFK BeogradFK Vozdovac Beograd0 - 1
- Pen [4-3]
Lịch thi đấu FK Vozdovac Beograd sắp tới
- 28/01 17:00FK Vozdovac BeogradLKS Lodz? - ?
- 14/12 19:00Sloven RumaFK Vozdovac Beograd? - ?Vòng 20
- 15/02 23:00FK Vozdovac BeogradFK Dubocica? - ?Vòng 21
- 22/02 23:00Semendrija 1924FK Vozdovac Beograd? - ?Vòng 22
- 26/02 23:00FK Vozdovac BeogradMacva Sabac? - ?Vòng 23
- 02/03 23:00Radnik SurdulicaFK Vozdovac Beograd? - ?Vòng 24
- 08/03 23:00FK Vozdovac BeogradBorac Cacak? - ?Vòng 25
- 12/03 23:00FK Graficar BeogradFK Vozdovac Beograd? - ?Vòng 26
- 16/03 23:00FK Vozdovac BeogradFK Radnicki Sremska Mitrovica? - ?Vòng 27
- 22/03 23:00FK VrsacFK Vozdovac Beograd? - ?Vòng 28
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 17 | 16 | 1 | 0 | 55 | 9 | 46 | 49 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 19 | 16 | 37 | H H T T T B |
3 | Mladost Lucani | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 32 | H H H H B T |
4 | OFK Beograd | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 29 | B T B H B H |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 28 | T T H H B T |
6 | Cukaricki Stankom | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 27 | B T H H B T |
7 | Radnicki Nis | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 36 | -8 | 25 | T T H B B B |
8 | Vojvodina Novi Sad | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 21 | 6 | 24 | T B H H T B |
9 | Backa Topola | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 21 | 6 | 24 | T B H T B H |
10 | Novi Pazar | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 22 | T T B H B H |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 21 | B B H H T B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H T H T |
13 | IMT Novi Beograd | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 31 | -8 | 18 | B T B H T T |
14 | FK Napredak Krusevac | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 25 | -9 | 17 | B B T H B B |
15 | Tekstilac | 18 | 4 | 3 | 11 | 12 | 35 | -23 | 15 | B B B H T B |
16 | Jedinstvo UB | 17 | 1 | 2 | 14 | 11 | 37 | -26 | 5 | H B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs