Phong độ Dundee United gần đây, KQ Dundee United mới nhất
Phong độ Dundee United gần đây
- 07/12/2024Dundee UnitedKilmarnock0 - 0D
- 30/11/2024Dundee UnitedSaint Mirren 10 - 0W
- 23/11/2024Glasgow RangersDundee United0 - 1D
- 09/11/2024Dundee UnitedRoss County0 - 0W
- 03/11/20241 HibernianDundee United1 - 0D
- 31/10/2024Dundee UnitedMotherwell1 - 1L
- 26/10/2024AberdeenDundee United0 - 0L
- 19/10/2024Dundee UnitedHibernian 11 - 1W
- 05/10/2024Saint MirrenDundee United0 - 0W
- 28/09/2024KilmarnockDundee United0 - 1D
Thống kê phong độ Dundee United gần đây, KQ Dundee United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Dundee United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Scotland | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Dundee United gần đây: theo giải đấu
- 07/12/2024Dundee UnitedKilmarnock0 - 0D
- 30/11/2024Dundee UnitedSaint Mirren 10 - 0W
- 23/11/2024Glasgow RangersDundee United0 - 1D
- 09/11/2024Dundee UnitedRoss County0 - 0W
- 03/11/20241 HibernianDundee United1 - 0D
- 31/10/2024Dundee UnitedMotherwell1 - 1L
- 26/10/2024AberdeenDundee United0 - 0L
- 19/10/2024Dundee UnitedHibernian 11 - 1W
- 05/10/2024Saint MirrenDundee United0 - 0W
- 28/09/2024KilmarnockDundee United0 - 1D
- Kết quả Dundee United mới nhất ở giải VĐQG Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dundee United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dundee United (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Dundee United (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 16 | 12 | 2 | 2 | 31 | 9 | 22 | 38 | T T T B T T |
2 | Livingston | 15 | 8 | 6 | 1 | 19 | 10 | 9 | 30 | T B H T T H |
3 | Ayr United | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 15 | 8 | 28 | T B H T T B |
4 | Partick Thistle | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 9 | 9 | 26 | T T T H T T |
5 | Queen's Park | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 25 | T H T B B T |
6 | Dunfermline Athletic | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 18 | -4 | 15 | T B B T B T |
7 | Hamilton Academical | 15 | 4 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 15 | B T T B B B |
8 | Raith Rovers | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 21 | -8 | 15 | B T T H B B |
9 | Greenock Morton | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 19 | -8 | 15 | B B B H T H |
10 | Airdrie United | 15 | 1 | 2 | 12 | 6 | 29 | -23 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: