Dundee United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dundee United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dundee United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1909-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Tannadice Park,Tannadice Street,Dundee DD3 7JW |
Sân vận động | Tannadice Park |
Sức chứa sân vận động | 14,223 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jim Goodwin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.dundeeunitedfc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dundee United mới nhất
- 17/05 18:30Dundee UnitedAberdeen0 - 1Vòng 5
- 15/05 01:45Glasgow RangersDundee United1 - 1Vòng 4
- 10/05 21:00Dundee UnitedSaint Mirren0 - 1Vòng 3
- 03/05 21:00HibernianDundee United2 - 0Vòng 2
- 26/04 18:30Dundee UnitedCeltic FC0 - 3Vòng 1
- 12/04 21:00Dundee UnitedSaint Johnstone1 - 0Vòng 33
- 06/04 20:301 Heart of MidlothianDundee United0 - 0Vòng 32
- 30/03 20:30Ross CountyDundee United0 - 0Vòng 31
- 16/03 22:001 Dundee UnitedDundee1 - 3Vòng 30
- 02/03 22:00AberdeenDundee United0 - 2Vòng 29
Lịch thi đấu Dundee United sắp tới
- 19/01 02:45Dundee UnitedSaint Mirren? - ?
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 22 | 7 | 7 | 72 | 33 | 39 | 73 | B T H B B T |
2 | Livingston | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | B T T T T B |
3 | Ayr United | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 39 | 18 | 63 | T B H B H T |
4 | Partick Thistle | 36 | 15 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 55 | T B B H T T |
5 | Raith Rovers | 36 | 15 | 8 | 13 | 47 | 43 | 4 | 53 | T T H T H T |
6 | Greenock Morton | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 48 | -6 | 48 | B B B T H T |
7 | Hamilton Academical | 36 | 10 | 6 | 20 | 38 | 64 | -26 | 36 | B T T H B B |
8 | Dunfermline Athletic | 36 | 9 | 8 | 19 | 28 | 43 | -15 | 35 | T B T H H B |
9 | Queen's Park | 36 | 9 | 8 | 19 | 36 | 55 | -19 | 35 | B B B H H B |
10 | Airdrie United | 36 | 7 | 8 | 21 | 34 | 62 | -28 | 29 | T T H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation