Phong độ Jyvaskyla JK gần đây, KQ Jyvaskyla JK mới nhất
Phong độ Jyvaskyla JK gần đây
- 24/05/2025EPS EspooJyvaskyla JK1 - 1L
- 18/05/2025Jyvaskyla JKRoPS Rovaniemi4 - 0W
- 11/05/2025Jyvaskyla JKKPV1 - 0D
- 02/05/2025Tampere UnitedJyvaskyla JK0 - 0L
- 27/04/2025Jyvaskyla JKInter Turku II2 - 1W
- 20/04/2025OLS OuluJyvaskyla JK1 - 1D
- 11/04/2025KuPS (Youth)Jyvaskyla JK0 - 1L
- 16/04/2025KuPS (Youth)Jyvaskyla JK3 - 1D
- Pen [5-4]
- 22/03/2025Jyvaskyla JKTampere United0 - 1L
- 15/03/2025Ilves Tampere IIJyvaskyla JK0 - 0D
Thống kê phong độ Jyvaskyla JK gần đây, KQ Jyvaskyla JK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Jyvaskyla JK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Finland - Kakkonen Lohko | 7 | 2 | 2 | 3 |
Phong độ Jyvaskyla JK gần đây: theo giải đấu
- 22/03/2025Jyvaskyla JKTampere United0 - 1L
- 15/03/2025Ilves Tampere IIJyvaskyla JK0 - 0D
- 16/04/2025KuPS (Youth)Jyvaskyla JK3 - 1D
- Pen [5-4]
- 24/05/2025EPS EspooJyvaskyla JK1 - 1L
- 18/05/2025Jyvaskyla JKRoPS Rovaniemi4 - 0W
- 11/05/2025Jyvaskyla JKKPV1 - 0D
- 02/05/2025Tampere UnitedJyvaskyla JK0 - 0L
- 27/04/2025Jyvaskyla JKInter Turku II2 - 1W
- 20/04/2025OLS OuluJyvaskyla JK1 - 1D
- 11/04/2025KuPS (Youth)Jyvaskyla JK0 - 1L
- Kết quả Jyvaskyla JK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Jyvaskyla JK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả Jyvaskyla JK mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jyvaskyla JK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jyvaskyla JK (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Jyvaskyla JK (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 12 | 9 | 16 | T T T B H T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T B T T H |
3 | Lahti | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 14 | T T B T H T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 14 | 3 | 13 | B T T T T H |
5 | PK-35 Vantaa | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T B H T T H |
6 | JIPPO | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H T H B H |
7 | JaPS | 7 | 1 | 3 | 3 | 12 | 19 | -7 | 6 | B B H H B H |
8 | SJK Akatemia | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 5 | T B H B B H |
9 | KaPa | 7 | 1 | 1 | 5 | 11 | 22 | -11 | 4 | B H B B T B |
10 | SalPa | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: