Kết quả EPS Espoo vs Jyvaskyla JK, 20h00 ngày 24/05
Kết quả EPS Espoo vs Jyvaskyla JK Đối đầu EPS Espoo vs Jyvaskyla JK Phong độ EPS Espoo gần đây Phong độ Jyvaskyla JK gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.81O 3
0.74U 3
1.021
2.38X
3.702
2.50Hiệp 1+0
0.84-0
0.90O 1.25
0.81U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu EPS Espoo vs Jyvaskyla JK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 7
-
EPS Espoo vs Jyvaskyla JK: Diễn biến chính
- 10'Ville Kiiski1-0
- 34'Abdirisaq Hussein1-0
- 35'1-1
Arjan Goljahanpoor
- 60'Aito Pitkanen1-1
- 65'Elias Saynio1-1
- 67'1-1Valtteri Kangasniemi
- 67'Antti Tella1-1
- 77'1-1Arjan Goljahanpoor
- 77'Anton Aaltonen1-1
- 82'Laith Azhar2-1
- 86'Omar Adawi2-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
EPS Espoo vs Jyvaskyla JK: Số liệu thống kê
- EPS EspooJyvaskyla JK
- 3Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 6Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút8
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 99Pha tấn công69
-
- 59Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T T T T T B |
2 | Jazz Pori | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | B B H T T T |
3 | Inter Turku II | 7 | 4 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 12 | B B T T B T |
4 | KPV | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 12 | T B T H T H |
5 | OLS Oulu | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | H B T B T T |
6 | PK Keski Uusimaa | 7 | 3 | 1 | 3 | 17 | 15 | 2 | 10 | B H T T B B |
7 | KuPS (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 | T H B T B B |
8 | EPS Espoo | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T T B B B T |
9 | Jyvaskyla JK | 7 | 2 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 8 | H T B H T B |
10 | MP MIKELI | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 7 | B B H B T T |
11 | RoPS Rovaniemi | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 17 | -10 | 7 | T T B B B H |
12 | Atlantis | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B T B B B B |