Kết quả Jyvaskyla JK vs Inter Turku II, 20h00 ngày 27/04
Kết quả Jyvaskyla JK vs Inter Turku II Phong độ Jyvaskyla JK gần đây Phong độ Inter Turku II gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.68O 3.5
0.96U 3.5
0.801
2.63X
3.702
2.15Hiệp 1+0
1.03-0
0.81O 1.25
0.75U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jyvaskyla JK vs Inter Turku II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 3
-
Jyvaskyla JK vs Inter Turku II: Diễn biến chính
- 9'0-1
Gezim Voca
- 14'Arjan Goljahanpoor1-1
- 27'Tuukka Pahkala2-1
- 49'Arjan Goljahanpoor3-1
- 49'3-1Joel Asikainen
- 61'Shirman Osso4-1
- 90'4-1Joona Hamalainen
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Jyvaskyla JK vs Inter Turku II: Số liệu thống kê
- Jyvaskyla JKInter Turku II
- 3Phạt góc10
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút20
-
- 5Sút trúng cầu môn10
-
- 4Sút ra ngoài10
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 49Pha tấn công115
-
- 31Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T T T T T B |
2 | Jazz Pori | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | B B H T T T |
3 | KPV | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T B T H T |
4 | PK Keski Uusimaa | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | T B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T T H B T B |
6 | Inter Turku II | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 | T B B T T B |
7 | Jyvaskyla JK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 8 | B H T B H T |
8 | OLS Oulu | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 8 | H H B T B T |
9 | MP MIKELI | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 7 | B B H B T T |
10 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
11 | Atlantis | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B T B B B B |
12 | RoPS Rovaniemi | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T T B B B |